VOCABULARY AND LISTENING - On the phone

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Match 1–6 with a–f. Listen and check.

(Ghép 1–6 với a – f. Nghe và kiểm tra.)

1. I’m afraid …

2. His phone’s ringing, …

3. Wait! Wait! Please, …

4. Sorry, I can’t hear you.

5. Oh, I need to top up my phone.

6. Hello, is that Susan?

a. I haven’t got any credit.

b. … but he’s not answering.

c. Can you speak up?

d. … you’ve got the wrong number.

e. … don’t hang up.

f. No, it’s Janet.

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:26

1 - d: I’m afraid you’ve got the wrong number.

(Tôi e rằng bạn nhầm số.)

2 - b: His phone’s ringing, but he’s not answering.

(Điện thoại của anh ấy đổ chuông, nhưng anh ấy không trả lời.)

3 - e: Wait! Wait! Please, don’t hang up.

(Chờ đã! Chờ đã! Làm ơn, đừng cúp máy.)

4 - c: Sorry, I can’t hear you. Can you speak up?

(Xin lỗi, tôi không thể nghe thấy bạn. Bạn có thể nói to lên được không?)

5 - a: Oh, I need to top up my phone. I haven’t got any credit.

(Ồ, tôi cần nạp tiền cho điện thoại của mình. Tôi chẳng còn đồng nào cả.)

6 - f: Hello, is that Susan? No, it’s Janet.

(Xin chào, có phải là Susan đó không? Không, đây là Janet.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết