Bài nghe:
1.
Mum: Hello, David? This is your mum. Where are you?
(Chào, David? Là mẹ đây. Con đang ở đâu đấy?)
David: Oh... Hi, Mum! I'm in the park... with friends.
(Ồ ... Chào mẹ! Con đang ở công viên ... với các bạn ạ.)
Mum: What about your homework?
(Còn bài tập về nhà của con thì sao?)
David: Sorry, I can't hear you. Can you speak up? Mum, this line is bad. No, sorry, I can't hear you. I'm hanging up now.
(Xin lỗi, con không thể nghe thấy mẹ nói. Mẹ có thể nói to lên không ạ? Mẹ ơi, đường dây kém quá. Không, xin lỗi, con không thể nghe thấy mẹ. Tôi cúp máy đây ạ.)
Mum: Wait, wait! Please don't hang up.
(Chờ đã! Đừng cúp máy.)
David: You're breaking up. Lovely speaking to you, Mum. Bye.
(Bạn đang mất tín hiệu ạ. Thật vui khi được nói chuyện với mẹ. Tạm biệt mẹ ạ.)
Mum: David? David?
2.
Ollie: Hello, is that Susan?
(Chào, có phải là Susan không?)
Janet: No, it's Janet.
(Không, là Janet đây.)
Ollie: Janet?
Janet: Yeah, I'm using Susan's phone because I haven't got any credit on my mobile.
(Vâng, tôi đang sử dụng điện thoại của Susan vì điện thoại di động của mình hết tiền rồi.)
Ollie: Oh, OK.
(Ờ, được thôi.)
Janet: I need to top up my phone. But I need to talk to you. Can you call me back on Susan's phone?
(Tôi cần nạp tiền vào điện thoại. Nhưng tôi cần nói chuyện với bạn. Bạn có thể gọi lại cho tôi qua điện thoại của Susan được không?)
Ollie: Sorry, I haven't got much credit. Send me a text message.
(Xin lỗi, điện thoại tôi không còn nhiều tiền. Gửi tin nhắn văn bản cho tôi nhé.)
Janet: All right.
(Được thôi.)
3.
Grandfather: Who are you calling?
(Bà đang gọi cho ai đó?)
Grandmother: I'm calling Andrew. His phone's ringing, but he's not answering.
(Tôi đang gọi Andrew. Điện thoại của nó đang đổ chuông, nhưng nó không trả lời.)
Man: Hello? (Xin chào?)
Grandmother: Oh, hello, Andrew, it's your grandmother speaking.
(Ồ, chào, Andrew, bạn đang gọi cho cháu đây.)
Man: Erm, this isn't Andrew. Sorry, I'm afraid you've got the wrong number.
(Ờm, cháu không phải là Andrew ạ. Xin lỗi, cháu e là bà nhầm số rồi ạ.)
Grandmother: Oh! Sorry about that. Well, who are you then? I've got your number in my phone.
(Ôi! Xin lỗi vì điều đó. Vậy cháu là ai? Bà có số của cháu trong điện thoại của bà.)
Man: I'm Anthony. Anthony Frizzell.
(Cháu là Anthony. Anthony Frizzell.)
Grandmother: Anthony Frizzell? Oh yes! Anthony. The man from the bank.
(Anthony Frizzell? Ồ vâng! Anthony. Người đàn ông đến từ ngân hàng.)
Man: That’s right. (Đúng rồi ạ.)
Grandmother: Oh dear, sorry to bother you.
(Ôi trời, xin lỗi đã làm phiền cháu.)
Man: No problem.
(Không sao ạ.)
Grandmother: Bye, now. (Tạm biệt.)
Man: Goodbye. (Tạm biệt.)
1. Anthony
2. Andrew's grandmother
3. David's mum
4. David
5. Janet
6. Ollie