I'm short and slims. My hair is black. My eyes are black, too. I have short nose and I wear glasses.
(Tôi thấp và gầy. Tóc tôi màu đen. Mắt tôi cũng đen. Tôi có mũi thấp và tôi đeo kính.)
I'm short and slims. My hair is black. My eyes are black, too. I have short nose and I wear glasses.
(Tôi thấp và gầy. Tóc tôi màu đen. Mắt tôi cũng đen. Tôi có mũi thấp và tôi đeo kính.)
3. Listen. Which word is the odd one out?
(Hãy nghe. Từ nào khác loại?)
1. /aɪ/ light, height, hair, quite
2. /aʊ/ round, brown, board, mouth
3. /ɪə/ height, beard, ear, we're
4. /eə/ their, bald, fair, hair
6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.
(Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)
1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.
(Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác.)
2. This musician has short, straight / curly black hair.
(Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn.)
3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he's also got glasses.
(Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)
4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too!
(Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài!)
5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.
(Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính.)
6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.
(Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)
7. This actor was in her first film at the ages of eleven when she had long, light/dark brown hair.
(Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm.)
1. Complete 1-6 with the words in the box.
(Hoàn thành các câu từ 1 đến 6 với các từ trong bảng.)
moustache round red long green short |
5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?
(Hãy nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Guessing answers (Đoán câu trả lời) I think it's... (Tôi nghĩ nó là...) I'm not sure. (Tôi không chắc.) I don't think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...) Maybe / Perhaps it's ... (Có lẽ / Có lẽ đó là ...) I'm sure it's ... (Tôi chắc rằng nó ...) |
4. Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about?
(Nhìn vào ảnh từ a đến g. Hãy nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?)
Finished? Write a description of a friend in the class.
(Hoàn thành? Viết mô tả một người bạn trong lớp.)
THINK! What famous people do you like? Why?
(HÃY NGHĨ! Bạn thích những người nổi tiếng nào? Tại sao?)