VOCABULARY

Nội dung lý thuyết

Unit 7: GROWING UP

VOCABULARY

Describing people

I can describe people.

THINK! Which famous people do you like? Why?

1. Complete 1 - 6 with the words in the box.

Hoàn thành các chỗ trống từ 1 đến 6 với các từ trong hộp.

moustache

(ria mép)

round

(tròn)

red

(màu đỏ)

long

(dài)

green

(màu xanh lá)

short

(ngắn)

MAKE YOUR OWN AVATAR

HEIGHT AND BUILD (chiều cao và dáng người)

tall

(cao)

average height

(chiều cao trung bình)

1_______

 

overweight

(thừa cân)

average build

(dáng người vừa phải)

slim

(mảnh khảnh)

HAIR (tóc)

2_______

 

short

(ngắn)

curly

(xoăn)

spiky

(dựng thẳng lên)

straight

(thẳng)

bald

(hói)

black

(đen)

grey

(xám)

dark brown

(nâu sẫm)

light brown

(nâu nhạt)

3_______

 

blonde

(vàng)

FACE AND EYES (khuôn mặt và mắt)

4_______

 

square

(vuông)

thin

(thon gọn)

blue

(xanh da trời)

brown

(nâu)

5_______

 

grey

(xám)

OTHER FEATURES (các đặc điểm khác)

glasses

(đeo kính)

beard

(râu)

sunglasses

(đeo kính râm)

6_______

 

Hướng dẫn:

1. short
2. long
3. red
4. round
5. green
6. moustache

2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?

Nghe và nhắc lại các từ trong bài tập 1. Những từ nào miêu tả về bạn?

 

Example:

I'm short and slim. My hair is... (Mình thấp và mảnh khảnh. Tóc của mình...)

3. PRONUNCIATION: Diphthongs

Listen. Which word is the odd one out?

Nghe. Từ nào có cách phát âm khác với các từ còn lại?

 

1. /aɪ/lightheighthairquite
2. /aʊ/roundbrownboardmouth
3. /ɪə/heightbeardearwe're
4. /eə/theirbaldfairhair

Hướng dẫn:

1. hair2. board3. height4. bald

4. Look at photos a - g. Listen. Which photos are the people talking about?

Nhìn vào các bức ảnh từ a dến g. Lắng nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?

 

Audio scrip:

I = Interviewer, Ly = Lydia, Le = Lewis, B = Ben, Li = Liane, R = Ray

1. Lewis

I: Look at the photo. Who do you think this person is? (Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?)

Ly: Is it a famous person? (Đó có phải là một người nổi tiếng không?)

I: Yes, it is. A famous person when they were a teenager. (Đúng vậy. Một người nổi tiếng khi anh ấy còn là một thiếu niên.)

Le: Well, it's a man... He's got small brown eyes... (À, đó là một người đàn ông ... Anh ấy có đôi mắt nhỏ màu nâu ...)

Ly: Yes and a thin face... (Đúng rồi và một khuôn mặt thon gọn ...)

Le: I'm not sure. I don't think he's a sports star or a musician. (Mình không chắc nữa. Mình không nghĩ anh ấy là một ngôi sao thể thao hay một nhạc sĩ.)

Ly: I think he's an actor. (Mình nghĩ anh ấy là một diễn viên.)

Le: So, an actor with long dark hair. (Vậy, là một diễn viên với mái tóc đen dài.)

Ly: Yes, has he got long hair now? (Đúng, bây giờ anh ấy còn để tóc dài nữa không?)

Le: I know, I think it's Keanu Reeves. (Mình biết rồi, mình nghĩ đó là Keanu Reeves.)

2. Ben

I: Look at the photo. Who do you think this person is? (Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?)

B: I'm not sure. Is it a famous person? (Mình không chắc. Đó có phải là một người nổi tiếng không?)

I: Yes, it is. (Có.)

B: OK, well I can see it's a girl...and she's got long, light brown hair. (Được rồi, mình có thể thấy đó là một cô gái ... và cô ấy có mái tóc dài màu nâu nhạt.)

I: I can give you a clue... she still has long hair now, but it's darker... (Mình có thể cho bạn một gợi ý ... bây giờ cô ấy vẫn để tóc dài, nhưng nó sẫm màu hơn ...)

B: Is she a singer? (Cô ấy có phải là ca sĩ không?)

I: No, she isn't. Try again. She's an English actor. (Không. Bạn đoán lại xem. Cô ấy là một diễn viên người Anh.)

B: In that case, it's Emma Watson. (Trong trường hợp này, đó là Emma Watson.)

3. Liane

I: Look at the photo. Who do you think this person is? (Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?)

Li: Hmm... I'm not sure. Is it a famous person? (Hmm ... Mình không chắc. Đó có phải là một người nổi tiếng không?)

I: Yes, she's a famous singer. (Đúng vậy, cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)

Li: Is it Lorde? She's got dark brown hair. (Có phải là Lorde không? Cô ấy có mái tóc màu nâu sẫm.)

I: No, it isn't. These days, this singer often changes her hair colour and wears weird clothes. (Không, không phải vậy. Những ngày qua, cô ca sĩ này thường xuyên thay đổi màu tóc và cách ăn mặc kỳ dị.)

R: Well, in that case, I think it's Lady Gaga. (Chà, trong trường hợp này, mình nghĩ đó là Lady Gaga.)

Hướng dẫn:

1. photo a2. photo g3. photo b

5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?

Nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?

 

KEY PHRASES

I think it's _______. (Mình nghĩ đó là _______.)

I'm not sure _______. (Mình không chắc _______.)

I don't think it's _______. (Mình không nghĩ đó là _______.)

Maybe / Perhaps it's _______. (Có thể / Có lẽ đó là _______.)

I'm sure it's _______. (Mình chắc chắn đó là _______.)

Hướng dẫn:

I'm not sure. I think it's _______.

6. USE IT! Choose the correct words in descriptions 1 - 7. Then match the descriptions to photos a - g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.

Chọn các từ đúng trong các phần mô tả từ 1 đến 7. Sau đó nối các mô tả đó với các ảnh từ a đến g và kể tên những người nổi tiếng. So sánh với bạn cùng lớp bằng các sử dụng các mẫu câu trong phần "Key Phrases".

Example:

A: I think description l is... (Mình nghĩ mô tả đó là ...)

B: I'm not sure. I don't think it's... (Mình không chắc. Mình không nghĩ đó là ...)

1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different!

2. This musician has short, straight / curly black hair.

3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he's also got glasses.

4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too!

5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.

6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.

7. This actor was in her first film at the age of eleven when she had long, light / dark brown hair.

Hướng dẫn:

1. straight2. straight3. a moustache4. long
5. glasses6. black7. light 
1 - b (Lady Gaga)2 - c (Yiruma)3 - e (Johnny Depp)4 - f (Angelina Jolie)
5 - d (Park Hang-seo)6 - a (Keanu Reeves)7 - g (Emma Watson) 

1. As a child this singer had straight hair. Now her hair sometimes looks very different! (Khi còn nhỏ ca sĩ này để tóc thẳng. Bây giờ mái tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác!)

2. This musician has short, straight black hair. (Nhạc sĩ này có mái tóc đen, ngắn.)

3. This actor has sometimes got a moustache in films. In real life, he's also got glasses. (Diễn viên này đôi khi để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)

4. This actor had long, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too! (Diễn viên này có mái tóc dài, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy vẫn để tóc dài!)

5. This sports coach is bald now and he has glasses(Huấn luyện viên thể thao này bây giờ bị hói và ông ấy đeo kính.)

6. This actor had long black hair when he was young. Now he has long hair and a beard. (Nam diễn viên này để tóc đen dài khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)

7. This actor was in her first film at the age of eleven when she had long, light brown hair. (Diễn viên này đã tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy vào năm mười một tuổi khi đó cô ấy có mái tóc dài và màu nâu nhạt.)

Finished?

Write a description of a friend in the class.

Viết một vài câu miêu tả một bạn cùng lớp.

Hướng dẫn:

Lan is one of my close friends. She is tall and thin. She has long black hair and a round face. 

(Lan là một trong những người bạn thân của mình. Bạn ấy cao và gầy. Bạn ấy có mái tóc dài và gương mặt tròn trịa.)