2. Check the meaning of the words in blue and choose the correct words. Then write sentences about your school.
(Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh và chọn từ đúng. Sau đó, viết các câu về trường học của bạn.)
1. The music room / exercise is always cold.
2. Miss Atkins is our new English notebook / teacher.
3. Geography exams / rooms are always difficult.
4. I haven’t got French teacher / homework today.
5. It’s on page 36 of the maths book / class.
6. Your history notes / timetables are very neat.
1. The music room is always cold.
(Phòng nghe nhạc luôn lạnh lẽo.)
2. Miss Atkins is our new English teacher.
(Cô Atkins là giáo viên tiếng Anh mới của chúng tôi.)
3. Geography exams are always difficult.
(Đề thi môn Địa lý luôn khó.)
4. I haven’t got French homework today.
(Hôm nay tôi không có bài tập về nhà môn tiếng Pháp.)
5. It’s on page 36 of the maths book.
(Nó ở trang 36 của sách toán học.)
6. Your history notes are very neat.
(Các ghi chú lịch sử của bạn rất gọn gàng.)
About my school: (Về trường của tôi)
- I have English on Mondays.
(Tôi có môn tiếng Anh vào các ngày thứ Hai.)
- Our Maths teacher is very strict.
(Giáo viên dạy Toán của chúng tôi rất nghiêm khắc.)
- The computer room is on the first floor.
(Phòng máy tính ở tầng 1.)
- The final exams always make us stressed.
(Những kỳ thi cuối cấp luôn khiến chúng tôi căng thẳng.)
- We have to do our homework before class.
(Chúng tôi phải làm bài tập trước khi đến lớp.)