Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh | Cụm từ | Nghĩa |
1 | a pink square | một hình vuông màu hồng |
2 | a blue square | một hình vuông màu xanh da trời |
3 | a yellow square | một hình vuông màu vàng |
4 | a red square | một hình vuông màu đỏ |
5 | a blue circle | một hình tròn màu xanh da trời |
6 | a brown circle | một hình tròn màu nâu |
7 | a green circle | một hình tròn màu xanh lá cây |
8 | a red circle | một hình tròn màu đỏ |