3. Content concepts - Unit 2 - Tiếng Anh 2

Buddy

10. Make the game cards.

(Tạo thẻ trò chơi). 

Listen. Put the cards in two groups. Say.

(Nghe. Đặt các thẻ thành hai nhóm. Nói.)

Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh

Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình

  Tranh  

     Cụm từ

Nghĩa

     1

a pink square

một hình vuông màu hồng

     2

a blue square

một hình vuông màu xanh da trời

     3

a yellow square

một hình vuông màu vàng

     4

a red square

một hình vuông màu đỏ

     5

a blue circle

một hình tròn màu xanh da trời

     6

a brown circle

một hình tròn màu nâu

     7

a green circle

một hình tròn màu xanh lá cây

     8 

a red circle

một hình tròn màu đỏ


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết