1. Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.
(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1. ……………. all plants
2. ……………. still
3. ……………. a shelter
4. ……………. a tree
5. ……………. the sun
6. ……………. the river
7. ……………. cool
8. ……………. a fire
9. ……………. a noise
10. ……………. at night
11. ……………. fruit
12. ……………. away
13. ……………. where you are
14. ……………. drinking water
1. Avoid | 2.stand | 3.build | 4.climb | 5.use |
6.follow | 7.keep | 8.light | 9.make | 10.move |
11.pick | 12.run | 13.stay | 14.find |
1 avoid all plants: tránh tất cả các loại cây
2 stand still: đứng yên
3 build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn
4 climb a tree: trèo cây
5 use the sun: sử dụng mặt trời
6 follow the river: theo sông
7 keep cool: giữ mát
8 light a fire: thắp lửa
9 make a noise: gây ồn ào
10 move at night: di chuyển vào ban đêm
11 pick fruit: hái trái cây
12 run away: chạy đi
13 stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở
14 find drinking water: tìm nước uống