VOCABULARY - Survival verbs

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.

(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

1. ……………. all plants

2. ……………. still

3. ……………. a shelter

4. ……………. a tree

5. ……………. the sun

6. ……………. the river

7. ……………. cool

8. ……………. a fire

9. ……………. a noise

10. ……………. at night

11. ……………. fruit

12. ……………. away

13. ……………. where you are

14. ……………. drinking water

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:32

1. Avoid

2.stand

3.build

4.climb

5.use

6.follow

7.keep

8.light

9.make

10.move

11.pick

12.run

13.stay

14.find

1 avoid all plants: tránh tất cả các loại cây

2 stand still: đứng yên

3 build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn

4 climb a tree: trèo cây

5 use the sun: sử dụng mặt trời

6 follow the river: theo sông

7 keep cool: giữ mát

8 light a fire: thắp lửa

9 make a noise: gây ồn ào

10 move at night: di chuyển vào ban đêm

11 pick fruit: hái trái cây

12 run away: chạy đi

13 stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở

14 find drinking water: tìm nước uống


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết