II. Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1. equal (adj)

a. school for children aged three to five

2. kindergarten (n) 

b. to deal with or behave towards somebody in a certain way

3. treat (v)

c. a doctor who does operations in a hospital

4. surgeon (n)

d. the fact of being male or female

5. gender (n)

e. having the same rights, opportunities, etc. as other people

Mai Trung Hải Phong
9 tháng 9 2023 lúc 20:41

1 - e

2 - a

3 - b

4 - c

5 - d

1 – e: equal (adj): having the same rights, opportunities, etc. as other people

(equal (adj): có quyền, cơ hội, v.v. như những người khác)

2 – a: kindergarten (n): school for children aged three to five

(kindergarten (n): trường học dành cho trẻ em từ ba đến năm tuổi)

3 – b: treat (v):to deal with or behave towards somebody in a certain way

(treat (v): đối phó hoặc cư xử với ai đó theo một cách nhất định)

4 – c: surgeon (n): a doctor who does operations in a hospital

(surgeon (n): bác sĩ thực hiện các phẫu thuật trong bệnh viện)

5 – d: gender (n): the fact of being male or female

(gender (n): thực tế là nam hay nữ)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết