2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold.
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được in đậm.)
1. We’ll celebrate her success with a party.
(Chúng tôi sẽ ăn mừng thành công của cô ấy bằng một bữa tiệc.)
2. They hope to discover new ways to promote gender equality.
(Họ hy vọng sẽ khám phá ra những cách thức mới để thúc đẩy bình đẳng giới.)
3. The job requires both physical and mental strength.
(Công việc đòi hỏi cả thể lực và trí lực.)
4. Equal opportunities in education bring important changes in society.
(Cơ hội bình đẳng trong giáo dục mang lại những thay đổi quan trọng trong xã hội.)
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, kỉ niệm
discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v): khám phá
physical /ˈfɪzɪkl/ (adj): thuộc về thể chất
important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng