VOCABULARY AND LISTENING

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Match adjectives 1-6 with their opposites in the box. Then listen and check.

(Nối các tính từ 1 – 6 với các từ trái nghĩa trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)

dirty             unfriendly               old                quiet                  pretty                   safe

 

 

Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 21:18

dirty - quit - pretty - safe - unfriendly - old

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:43

1. clean >< dirty (sạch – bẩn)

2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)

3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)

4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)

5. friendly >< unfriendly  (thân thiện >< không thân thiện)

6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết