1. Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner.
(Hãy tìm các ví dụ về động từ be trong phần văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn của bạn.)
Affirmative ✓ (Khẳng định) |
I’m the one … (Tôi là người…) |
Negative x (Phủ định) |
Tony isn’t very happy. (Tom không vui.) |
Affirmative ✔ (Khẳng định) |
I’m the one … (Tôi là người…) This is me with… (Đây là tôi với…) My name’s Lucy and these are some… (Tên tôi là Lucy và đây là một số…) My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.) This is her… (Đây là cô ấy…) This is my dad… (Đây là bố của tôi…) They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.) His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của anh ấy đôi khi hơi nặng mùi.) She’s a real star. (Cô ấy là một ngôi sao thực sự.) |
Negative x (Phủ định) |
Tony isn’t very happy. (Tom không vui.) They aren’t crazy. (Họ không cuồng nhiệt.) |