II. Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word.

(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm tiết nhận trọng âm ở mỗi từ.)

Three-syllable adjectives

Three-syllable verbs

ex‘pensive

fan‘tastic

‘medical

‘opposite

‘organise

‘benefit

de‘velop

en‘courage

Mai Trung Hải Phong
9 tháng 9 2023 lúc 20:40

Three-syllable adjectives

(Tính từ có 3 âm tiết)

Three-syllable verbs

(Động từ có 3 âm tiết)

ex‘pensive  /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt

fan‘tastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

‘medical /ˈmedɪkl/ (adj): y tế

‘opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối diện

‘organise /ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chức

‘benefit /ˈbenɪfɪt/ (v): giúp ích, được lợi

de‘velop /dɪˈveləp/ (v): phát triển

en‘courage/ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết