VOCABULARY AND LISTENING - On the phone

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

 1. Listen and match phrases A–H with what you hear (1–8). Listen again and check.

(Nghe và nối các cụm từ A – H với những gì bạn nghe được (1–8). Nghe lại và kiểm tra.)

A. be engaged / busy                

B. call back                            

C. dial a number 1                 

D. download a ringt one 

E. hang up

F. leave a voicemail  

G. put on speaker phone  

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 0:26

1 - C: dial a number (quay số)

2 - E: hang up (gác máy)

3 - B: call back (gọi lại)

4 - G: put on speakerphone (mở loa ngoài)

5 - H: send a text message (gửi tin nhắn văn bản)

6 - D: download a ringtone (tải nhạc chuông)

7 - F: leave a voicemail (để lại thư thoại)

8 - A: be engaged / busy (máy bận)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết