Câu 1:
Công thức hoá học của các axit:
HCl: axit clohiđric; H2SO3: axit suníurơ;
H2SO4: axit sunfuric; H2CO3: axit cacbonic;
H3PO4: axit photphoric; H2S: axit suníuhiđric;
HBr: axit bromhiđric; HNO3: axit nitric.
Câu 1:
Công thức hoá học của các axit:
HCl: axit clohiđric; H2SO3: axit suníurơ;
H2SO4: axit sunfuric; H2CO3: axit cacbonic;
H3PO4: axit photphoric; H2S: axit suníuhiđric;
HBr: axit bromhiđric; HNO3: axit nitric.
Câu 2:
Công thức hoá học của những oxit axit tương ứng với các axit:
H2SO4 oxit axit: SO3,
H2SO3 oxit axit: SO2
HNO3 oxit axit: NO2
H3PO4 oxit axit: P2O5.
1)Công thức hóa học:
+ HCl (axit clohiđric)
+ H2SO3 (axit sunfurơ)
+ H2SO4 (axit sunfuric)
+ NaHSO4 (natri hiriđosunfat)
+ H2CO3 (axit cacbonic)
+ H3PO4 (axit phophoric)
+ H2S (axit sunfurhidric)
+ HBr (axit bromhidric)
+ HNO3 (axit nitric)
2)
H2SO4→SO3
H2SO3→SO2
H2CO3→CO2
HNO3→N2O5
H3PO4→P2O5
1)Công thức hóa học:
+ HCl (axit clohiđric)
+ H2SO3 (axit sunfurơ)
+ H2SO4 (axit sunfuric)
+ NaHSO4 (natri hiriđosunfat)
+ H2CO3 (axit cacbonic)
+ H3PO4 (axit phophoric)
+ H2S (axit sunfurhidric)
+ HBr (axit bromhidric)
+ HNO3 (axit nitric)
2)
H2SO4→SO3
H2SO3→SO2
H2CO3→CO2
HNO3→N2O5
H3PO4→P2O5
câu 1:
HCl: axit clohiđric
H2SO3: axit sunfurơ
H2SO4: axit sunfuric
H2CO3: axit cacbonic
H3PO4: axit photphoric
H2S: axit sufuhidric
HBr: axit brom hidric
HNO3: axit nitric