CÁC HOẠT ĐỘNG SAU GiỜ HỌC | ||
Tiếng Việt | Tiếng Anh | |
bắn bi | play marble | |
bơi lội | swimming | |
bóng chày | baseball | |
bóng chuyền | volleyball | |
bóng đá | soccer | |
bóng mềm | softball | |
bóng ném | handball | |
bóng rổ | basketball | |
cắm trại | go camping | |
câu cá | go fishing | |
cầu lông | badminton | |
chạy bộ | running | |
chèo thuyền | rowing | |
cho thú nuôi ăn | for pets to eat | |
chơi bowling | play bowling | |
chơi cờ | play chess | |
chơi đàn | play guitar | |
chơi game | play game | |
chơi giải ô chữ | play crosswords | |
chụp ảnh | take a photo | |
đá cầu | shuttlecock | |
đạp xe | cycle | |
đến bảo tàng | go to the museum | |
đến sở thú | go to the zoo | |
đến tiệm ăn | go to the restaurant | |
đi chùa | go to the temple | |
điền kinh | athletics | |
đọc sách | read book | |
don dẹp nhà cửa | housecleaning | |
giặt quần áo | wash the clothes | |
giúp mẹ | help mom | |
họp hội học sinh | student council meeting | |
kiểm tra sức khỏe | medical check- up | |
làm bài tập | do the homework | |
lắp rắp rô bốt | robot assembly | |
lướt ván | windsurfing | |
lướt web | surf web | |
may vá | suture | |
mua sắm | go shopping | |
nấu ăn | cooking | |
nghe nhạc | listen to music | |
ngủ | sleep | |
nhảy dây | skip rope | |
nhảy, múa | dance | |
quần vợt | tennis | |
sưu tầm tem | cllecting stamps | |
tập aerobic | aerobics | |
tập gym | exercise gym | |
tập kịch | reherse a play | |
tập võ | practice karate | |
thả diều | fly the kite | |
thăm bà | visit grandmother | |
trò chuyện | talking with friends | |
trốn tìm | hide- and- seek | |
trượt pa- tanh | rollerblading | |
trượt pa- tinh | skateboard | |
tưới cây | water the tree | |
uống nước giải khát | drink soft drinks | |
xem phim chiếu rạp | go to the movie | |
xem TV | watch TV |
ai học lê quý đôn giúp tui in ra với (liên hệ 7a1)
where does she live?
when is your date of birth ?