HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Câu 4. Viết theo hằng đẳng thức
a) (x – 3)2.
b) (3x – 1)2.
c) (1 – 2x)2
d) (x – ½)2.
Tìm x, biết
b) x2 - 2x + 1 = 4
c) x2 - 4x + 4 = 9
d) 4x2 - 4x + 1 = 4
e) x2 - 2x - 8 = 0
f) 9x2 - 6x - 8 = 0
Bài 3: Giải các phương trình sau:
a, 2x3 - 50x = 0
b, 2x (3x - 5) - (5 - 3x)
c, 9(3x - 2) = x(2 - 3x)
d, (2x - 1)2 - 25 = 0
e, 25x2 - 2 = 0
f, x2 - 25 = 6x - 9
g, 5x(x - 3) - 2x + 6 = 0
h, 3x(x - 7) - 2(x - 7) = 0
i, 7x2 - 28 = 0
j, (2x + 1) + x(2x + 1) = 0
k, (x + 2)2 - (x - 2)(x + 2) = 0
l, x3 + 5x2 - 4x - 20 = 0
m, x2 - 25 + 2(x + 5) = 0
n, x3 - 3x + 2 = 0
o, x2 - 6x + 8 = 0
p, x2 - 5x - 14 = 0
q, (x - 2)2 - (x - 3)(x + 3) = 6
r, (2x - 1)2 - (2x + 5)(2x - 5) = 18
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A= x2 - 5x + 1
Câu V (1,0 điểm)
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P = 5x2 + 4xy – 6x + y2 + 2030
Chứng minh rằng a5 – 5a3 + 4a chia hết cho 120 với mọi số nguyên a.
Câu III (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a) x(x – 1) – x2 + 2x = 5
b) 2x2 – 2x = (x – 1)2
c) (x + 3)(x2 – 3x + 9) – x(x – 2)2 = 19
Câu II (2,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 – 3x + xy – 3y
b) x3 + 10x2 + 25x – xy2
c) x3 + 2 + 3(x3 – 2)
Câu I (1,5 điểm) Thực hiện phép tính:
a)2x2(3x2 – 7x – 5)
b) (16x4 - 20x2y3 - 4x5y) : (-4x2)
Khai triển và thu gọn:
Câu 1. 2x (4x – 1) – x (8x + 1) – 3(x – 2)
Câu 2. (x – 2)(x – 3) – (x + 1)2
Tim x, biết:
Câu 1. x2 + 4x + 4 = 9
Câu 2. 4x2 + 4x + 1 = 4
Câu 3. x2 + 2x - 8 =0
Câu 4. x2 + 4x - 12 = 0