Change into english
1, Lúc này bạn trông vui vẻ
Now you look happy
2, Hằng ngày bạn trông vui vẻ
Everyday you look happy
3, Trước đây bạn trông vui vẻ
Prevously you look happy
4, Chẳng bao lâu nữa bạn trông vui vẻ
Soon you look happy
5, Lúc này cô ấy không cảm thấy đói
This time she does not feel hungry
6, Hằng ngày anh ấy không cảm thấy mệt
Everyday he did not feel tired
7, Trước đây họ không cảm thấy lạnh
previously they did not feel cold
8, Chẳng bao lâu nữa tô không cảm thấy buồn
Soon I do not feel sad
9, Lúc này anh ấy là một đầu bếp giỏi
He is a good chef now
10, Hằng ngày anh ấy có thể nấu rất giỏi
Everyday he can cook well
có thể không đúng lắm ,thông cảm nha