Which dùng để hỏi sự lựa chọn của ai đó một cách có giới hạn, dùng làm đại từ quan hệ (...)What dùng để hỏi thêm thông tin chi tiết về việc gì (...)
Ví dụ:
Anh thích quyển sách nào?
Which is the best car for me?
Hai cái xe trông đều đẹp cả, tôi không biết chọn cái nào.
Which of you agree, raise your hands.
Anh nào trong số các anh lấy cái bút của tôi?
Which teacher do you like best?
* Bất cứ… nào:
Anh hãy thử bất cứ phương pháp nào anh thích.
Ví dụ:
I saw two cars, both of which I equally like.
Anh ta ở đây sáu tháng trong thời gian đó anh giúp tôi rất nhiều.
* Which is which: phân biệt người nọ (vật nọ) với người kia (với vật kia)
Hai anh em sinh đôi giống nhau nên khó phân biệt đứa nọ với đứa kia.
What for?"
"Con muốn một cái máy tính xách tay mới?" - "Ðể làm gì?"
* What's what: những điều quan trọng của một vấn đề
Ví dụ:
She's been working here long enough to know what's what.
Bà ấy ở đây khá lâu nên biết hết mọi chuyện quan trọng trong sở.
* So what?: Thì đã sao?
Ví dụ:
"Don't go in there. He's sleeping." - " So what?"
"Ðừng có vào. Nó đang ngủ." - "Thì đã sao!"
* What's up?: Có chuyện gì vậy?
* What-cha-ma-call-it, whatchamacallit? (= What you may call it): Lời nói khi quên không nhớ một chữ hay một ý (tôi quên mất chữ đó gọi là gì nhỉ?)
Tóm lại: dùng what khi hỏi cho biết một sự kiện, dùng which khi ngụ ý có sự lựa chọn một trong những điều (hay vật) đang bàn tới.