Mình cần gấp lắm ạ
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1) A. different B. banana C. refrigerator D. experiment
2) A. excited B. exercise C. relax D. community
3) A. invite B. together C. vacation D. typical
4) A. family B. buffalo C. collector D. usually
Choose the word which has a different stress pattern from the other three in each question.
4. A. special B. castle C. wireless D. cartoon
5. A. dishwasher B. bedroom C. computer D. balcony
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
chọn câu có trọng âm khác
Cho mình hỏi làm thế nào để xác định từ có 1 âm tiết, 2 âm tiết
Làm thế nào để xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Làm thế nào để xác định thật chuẩn từ có phân gạch chân khác với từ còn lại
Giúp mình nha
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. accident B. soccer C. clinic D.camera
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
CÁC BẠN GIÚP MÌNH TÌM TRỌNG ÂM VỚI Ạ
Fìnd the word with the defferent stress pattern from the others
1) A. design B. garage C. market D. village
2) A. exercise B. example C. holiday D. stadium