HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
TH1 nếu An k tham gia thì An đc ăn 24 viên kẹo
TH2 nếu An tham gia thì An đc ăn 34 viên kẹo
31. Dragon fruit: thanh long32. Melon: dưa33. Watermelon: dưa hấu35. Longan: nhãn36. Pomegranate: lựu37. Berry: dâu38. Strawberry: dâu tây39. Passion-fruit: chanh dây40. Persimmon: hồng41. Tamarind: me42. Cranberry:quả nam việt quất43. Jujube:táo ta44. Dates:quả chà là45. Green almonds: quả hạnh xanh46. Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn47. Citron: quả thanh yên48. Currant: nho Hy Lạp49. Ambarella: : cóc50. Indian cream cobra melon: dưa gang51. Granadilla: dưa Tây52. Cantaloupe: dưa vàng53. Honeydew: dưa xanh54. Malay apple: điều55. Star apple: vú sữa56. Almond: quả hạnh57. Chestnut: hạt dẻ58. Honeydew melon: dưa bở ruột xanh59. Gooseberries: quả lý gai60. Raisin: nho khô61. Blackberries: mâm xôi đen