HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
cau 3 la A nha ban
hehe
Chọn từ có phát âm khác :
1 . A. pleasure B . easy C . teacher D . speak
2 . A. took B . look C.floor D . cook
3 . A.emigrate B . assistant C transmit D . exhibition
4 . A.reserved B.stayed C.seemed D . talked .
Thêm từ ngữ thích hợp :
1 . There / wardrobe / left / room .
-> There is a wardrobe to the left of the room.
2 . Next to / warbode / bed / opposite / bed / table .
-> Next to the wardrobe there is a bed. Opposite the bed, there is a table.
ý c nhé