Tình hình phát triển của các loại hình giao thông vận tải ở nước ta
- Đường bộ:
+ Mạng lưới: Phát triển mạnh mẽ với tổng chiều dài đường bộ đạt hơn 246 nghìn km (2021). Trong đó, hệ thống đường quốc lộ, đường cao tốc ngày càng được mở rộng và nâng cấp.
+ Vai trò: Vận chuyển phần lớn hành khách và hàng hóa trong nước, đặc biệt là trên các tuyến đường ngắn và trung bình.
- Đường sắt:
+ Mạng lưới: Tuyến đường sắt chính là tuyến Bắc - Nam (Thống Nhất) dài 1.726 km và một số tuyến ngắn ở phía Bắc.
+ Vai trò: Vận chuyển hành khách và hàng hóa đường dài, khối lượng lớn, tuy nhiên, vai trò còn hạn chế so với đường bộ.
- Đường sông:
+ Mạng lưới: Khai thác được trên 11.000 km đường sông, tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng.
+ Vai trò: Vận chuyển hàng hóa với chi phí thấp, phù hợp với địa hình đồng bằng, đặc biệt là vận tải nông sản và vật liệu xây dựng.
- Đường biển:
+ Mạng lưới: Có 34 cảng biển với 296 bến cảng, trong đó có các cảng lớn như Hải Phòng, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đà Nẵng.
+ Vai trò: Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu và vận tải nội địa đường dài, khối lượng lớn.
- Đường hàng không:
+ Mạng lưới: Có 22 cảng hàng không, trong đó có 10 cảng quốc tế như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng.
+ Vai trò: Vận chuyển hành khách và hàng hóa cao cấp, tốc độ nhanh, phục vụ nhu cầu du lịch và giao thương quốc tế.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của giao thông vận tải (GTVT) ở Việt Nam hiện nay:
- Nhu cầu vận tải tăng cao:
+ Sự phát triển kinh tế nhanh chóng kéo theo nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại của người dân tăng mạnh.
+ Quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng đòi hỏi hệ thống GTVT phải đáp ứng nhu cầu giao thương quốc tế ngày càng lớn.
- Đầu tư phát triển:
+ Chính phủ tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng GTVT, xây dựng mới và nâng cấp các tuyến đường bộ, đường sắt, cảng biển, cảng hàng không...
+ Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực GTVT, đặc biệt là các dự án lớn như đường cao tốc, cảng biển nước sâu.
- Chính sách phát triển:
+ Cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực GTVT.
+ Ưu tiên phát triển GTVT đồng bộ, hiện đại, kết nối các vùng miền và quốc tế.
- Tiến bộ khoa học công nghệ: Ứng dụng công nghệ mới vào quản lý và vận hành GTVT, nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
- Nâng cao nhận thức: Người dân và doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của GTVT đối với phát triển kinh tế - xã hội, từ đó có sự ủng hộ và tham gia tích cực vào quá trình phát triển GTVT.