1. responsibility
→tính từ sở hữu + noun→tính từ sở hữu + noun
responsibility(n): trách nhiệmresponsibility(n): trách nhiệm 2. endless
→be + adv + adj→be + adv + adj
→endless(adj): vô tận→endless(adj): vô tận
3. untruthful
→be + adv + adj→be + adv + adj
→untruthful(adj): vôko trung thực, ko thật thà→untruthful(adj): vôko trung thực, ko thật thà
4. honorable
→be+ adj→be+ adj
→honorable(adj): ngay thẳng, chính trực, đáng vinh danh→honorable(adj): ngay thẳng, chính trực, đáng vinh danh
5. Occasionally
→adv thường đứng đầu câu, trc dấu ","→adv thường đứng đầu câu, trc dấu ","
→occasionally(adv): thỉnh thoảng