Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 24
Số lượng câu trả lời 96
Điểm GP 1
Điểm SP 34

Người theo dõi (2)

Đang theo dõi (4)


Câu trả lời:

tham khảo(không đụng hàng của ai lun nhé)

Phong cách sống của giới trẻ hiện nay có thể thay đổi theo thời gian và vùng địa lý, nhưng dưới đây là một số suy nghĩ chung về phong cách sống của họ:

1. Kết nối xã hội qua mạng: Giới trẻ hiện nay thường sử dụng mạng xã hội và các ứng dụng trực tuyến để kết nối với bạn bè, gia đình và thế giới xung quanh. Điều này có thể mang lại lợi ích trong việc giao tiếp và tạo mối quan hệ, nhưng cũng có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến sự riêng tư và thời gian dành cho các hoạt động khác.

2. Tinh thần tự do và sáng tạo: Nhiều người trẻ thích tự do trong lựa chọn nghề nghiệp, phong cách sống, và thậm chí cả nơi ở. Họ thường coi trọng tinh thần sáng tạo và thử nghiệm mới mẻ trong cuộc sống.

3. Công nghệ và trí tuệ nhân tạo: Giới trẻ hiện nay lớn lên trong thời đại công nghệ số và trí tuệ nhân tạo. Họ sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu suất, giải trí, và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

4. Quan tâm đến môi trường: Nhiều người trẻ thể hiện tình yêu và quan tâm đến môi trường và bảo vệ hành tinh. Họ thường tham gia vào các hoạt động và chương trình để giảm thiểu tác động của con người đối với môi trường.

5. Áp lực và căng thẳng: Mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng giới trẻ cũng phải đối mặt với áp lực về việc làm, học tập, và xã hội. Cảm giác căng thẳng và lo lắng về tương lai có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của họ.

6. Sự đa dạng và sẵn sàng chấp nhận: Giới trẻ hiện nay thường có tư duy đa dạng và sẵn sàng chấp nhận những giá trị và quan điểm khác nhau về văn hóa, tôn giáo, và giới tính. Điều này thể hiện sự mở cửa và sẵn sàng học hỏi từ người khác.

Lưu ý rằng đây chỉ là một số suy nghĩ chung và không phải tất cả giới trẻ đều có cùng phong cách sống. Mỗi người trẻ có sự đa dạng trong cách họ sống và quan điểm cá nhân của họ.

Câu trả lời:

Tham khảo

Học về "Phong cách Hồ Chí Minh" không chỉ là việc hiểu về nguyên tắc lãnh đạo và tri thức của Bác Hồ Chí Minh mà còn là việc học về tư tưởng, đạo đức, và cách sống của Người. Dưới đây là một số điểm quan trọng mà người học có thể học từ "Phong cách Hồ Chí Minh" và áp dụng vào cuộc sống của mình:

 

1. **Tình yêu và tôn trọng con người**: Bác Hồ Chí Minh luôn tôn trọng và yêu thương mọi người, bất kể vị trí xã hội hay vị trí chính trị của họ. Điều này dạy cho chúng ta tôn trọng và quan tâm đến mọi người trong xã hội.

 

2. **Khiêm tốn và sáng tạo**: Bác Hồ luôn giữ tinh thần khiêm tốn và sáng tạo trong cách tiếp cận vấn đề và giải quyết vấn đề. Điều này khuyến khích chúng ta không tự mãn, luôn tìm kiếm cách cải thiện, và không sợ đối mặt với khó khăn.

 

3. **Tự học và nâng cao kiến thức**: Bác Hồ Chí Minh luôn thúc đẩy việc tự học và tự nâng cao kiến thức. Điều này khuyến khích chúng ta không ngừng học hỏi và phát triển kiến thức của mình để có thể đối mặt với các thách thức trong cuộc sống.

 

4. **Tận tâm với công việc và trách nhiệm xã hội**: Bác Hồ luôn đặt công việc và trách nhiệm xã hội lên hàng đầu. Điều này dạy cho chúng ta lòng tận tâm và trách nhiệm trong mọi công việc chúng ta thực hiện.

 

5. **Kiên nhẫn và đạo đức**: Bác Hồ Chí Minh đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc đời, nhưng anh luôn duy trì tinh thần kiên nhẫn và đạo đức trong cuộc chiến đấu cho độc lập và tự do của Việt Nam. Điều này dạy chúng ta không bao giờ từ bỏ và luôn tuân thủ đạo đức trong cuộc sống.

 

Dẫn chứng từ bản thân mình có thể liên quan đến việc áp dụng các giá trị và tư tưởng này vào cuộc sống hàng ngày, như tôn trọng mọi người xung quanh, không ngừng học hỏi, làm việc tận tâm, và không bao giờ từ bỏ trước khó khăn. Điều này giúp xây dựng một cuộc sống tích cực và có ý nghĩa, cũng như đóng góp tích cực vào xã hội.

 

Câu trả lời:

Trước hết, chúng ta sẽ giải phần (a) để tính AB và AC theo R.

(a) Tính AB và AC theo R:

Ta có đường tròn (O) với đường kính BC = 2R. Đây là một hình tròn có bán kính R. Vì góc ABO = 60 độ, chúng ta biết rằng tam giác OAB là tam giác đều, nghĩa là OB = AB.

Vì OB = AB và O là tâm của đường tròn (O), nên ta có OA = R.

Bây giờ, chúng ta cần tính AC. Để làm điều này, chúng ta cần tìm AM, sau đó sử dụng AM và MC để tính AC.

AM là tiếp tuyến tại điểm A, và vì tam giác OAB là tam giác đều, nên góc BAO = 60 độ. Do đó, góc MAB cũng là 60 độ. Vì vậy, tam giác OAM cũng là tam giác đều.

Trong tam giác đều OAM, ta biết rằng OA = AM = R.

AC = AM + MC = R + R = 2R.

Tóm lại, AB = R và AC = 2R.

(b) Chứng minh tam giác MAC là tam giác đều:

Ta đã tính được AM = OA = R và AC = 2R ở phần (a). Đây là các cạnh của tam giác MAC.

Bây giờ, để chứng minh rằng tam giác MAC là tam giác đều, chúng ta cần xác minh rằng góc M = 60 độ.

Vì AM = OA và OC = 2R (vì OC là bán kính đường tròn), ta có:

AM = OA = R
OC = 2R

Chúng ta biết rằng tam giác OAC (tam giác vuông) có một góc tương đương với góc M trong tam giác MAC.

Góc OAC = 90 độ (góc vuông)
Góc OCA = 30 độ (vì tam giác OAC là tam giác 30-60-90)

Vì vậy, góc M trong tam giác MAC cũng là 30 độ.

Tổng góc của tam giác MAC:

Góc M + Góc A + Góc C = 30 độ + 60 độ + 90 độ = 180 độ

Vì tổng các góc trong tam giác bằng 180 độ, nên tam giác MAC là tam giác đều.

Vậy, chúng ta đã chứng minh rằng tam giác MAC là tam giác đều.

Câu trả lời:

Đầu tiên, chúng ta sẽ viết các phương trình phản ứng cho mỗi bước của quá trình.

Bước 1: Phản ứng giữa hỗn hợp Fe và Al với dung dịch HCl: HCl (dung dịch) + Fe (kim loại) → FeCl2 (dung dịch) + H2 (khí)

2HCl + Fe → FeCl2 + H2

Bước 2: Phản ứng giữi dung dịch X với NaOH tạo kết tủa: X (dung dịch) + 2NaOH → 2NaX (dung dịch) + H2O (lỏng) + Al(OH)3 (kết tủa)

Bước 3: Nung kết tủa Al(OH)3 trong không khí: 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O

Bây giờ, chúng ta sẽ tính toán m và a.

Bước 1: Tính lượng H2 thoát ra.

Trước hết, chúng ta cần biết lượng mol của Fe trong hỗn hợp. Công thức của FeCl2 là Fe2+ (một cation sẽ tạo ra 1 mol H2 khi phản ứng với HCl). Vì vậy, số mol của Fe là bằng số mol H2.

Khối lượng mol của H2 là 2 g/mol, vì vậy số mol H2:

n(H2) = 5.6 l / 22.4 l/mol (ở điều kiện tiêu chuẩn) = 0.25 mol

Do đó, số mol Fe = 0.25 mol.

Khối lượng mol của Fe là 55.85 g/mol, vậy khối lượng của Fe là:

m(Fe) = 0.25 mol × 55.85 g/mol = 13.96 g

Bước 2: Tính lượng kết tủa Al(OH)3.

Al(OH)3 có khối lượng mol là 78 g/mol, và theo phương trình phản ứng ta thấy rằng mỗi mol Al(OH)3 tạo ra một mol kết tủa. Vì vậy, số mol Al(OH)3 tạo ra là bằng số mol NaOH đã sử dụng.

Số mol NaOH đã sử dụng được tính theo số mol H2O được tạo ra khi NaOH phản ứng. Một mol NaOH phản ứng với một mol H2O.

n(Al(OH)3) = n(NaOH) = n(H2O) = 0.25 mol

Khối lượng của Al(OH)3:

m(Al(OH)3) = 0.25 mol × 78 g/mol = 19.5 g

Bước 3: Nung kết tủa Al2O3 trong không khí.

Khối lượng của Al2O3 không thay đổi sau quá trình nung. Vì vậy, a = 19.5 g (cùng với m(Al(OH)3)).

Tóm lại:

m = 19.5 g (kết tủa Al(OH)3)a = 19.5 g (sau khi nung thành Al2O3)

Câu trả lời: