Số?
Số?
Thực hiện (theo mẫu):
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
3 | 1 | 9 | 2 | 3192 | Ba nghìn một trăm chín mươi hai |
5 | 6 | 4 | 8 | ? | ? |
7 | 9 | 5 | 5 | ? | ? |
6 | 4 | 0 | 7 | ? | ? |
5 | 0 | 4 | 0 | ? | ? |
2 | 3 | 0 | 1 | ? | ? |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Nói (theo mẫu)
Mẫu: Số 7 293 gồm 7 nghìn 2 trăm 9 chục 3 đơn vị.
a) Số 2 641 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
b) Số 3 097 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
c) Số 8 802 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
d) Số 5 550 gồm ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Viết mỗi số sau thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 3 567 = 3 000 + 500 + 60 + 7
5 832
7 575
8 621
4 444
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải`5832= 5000 + 800 + 30 +2`
`7575 = 7000 +500 + 70 +5`
`8621 = 8000 + 600 + 20 +1`
`4444=4000 + 400 + 40 +4`
(Trả lời bởi ⭐Hannie⭐)
Nêu các số có bốn chữ số (theo mẫu)
Mẫu: 6 000 + 400 + 80 + 2 = 6 482
a) 9 000 + 500 + 50 + 7
3 000 + 600 + 80 + 1
b) 5 000 + 800 + 8
7 000 + 30 + 9
c) 6 000 + 600 + 60
9 000 + 100
d) 4 000 + 4
7 000 + 20
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a) 9000 + 500 + 50 + 7 = 9557
3000 + 600 + 80 + 1 = 3681
b) 5000 + 800 + 8 = 5808
7000 + 30 + 9 = 7039
c) 6000 + 600 + 60 = 6660
9000 + 100 = 9100
d) 4000 + 4 = 4004
7000 + 20 = 7020
Số?
Mẫu: Số 8 551 gồm 8 nghìn 5 trăm 5 chục 1 đơn vị.
Số ? gồm 7 nghìn 2 trăm 3 chục 9 đơn vị.
Số ? gồm 1 nghìn 6 trăm 4 chục.
Số ? gồm 8 nghìn 5 chục 3 đơn vị.
Số ? gồm 2 nghìn 8 đơn vị.
Số ? gồm 6 nghìn 7 trăm.
Số ? gồm 3 nghìn 6 chục.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải