WRITING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 2: DAYS

WRITING

A special day

I can write a description of a celebration or special day.

THINK! What is your favourite special day or celebration?

THE NOTTING HILL CARNIVAL

                                             By Tamsin Lucas

You can enjoy the Notting Hill Carnival in London every August. Local people celebrate Caribbean culture on this festival. There are big parades in the streets. There's also Caribbean food. People wear colourful costumes. They also play music and dance. It's noisy, but it's also friendly. I don't usually wear a costume, but I always watch the parades and dances. I like this celebration because it's a lot of fun.

(Bạn có thể tận hưởng Lễ hội Hóa trang Notting Hill ở London vào tháng 8 hàng năm. Người dân địa phương kỷ niệm văn hóa vùng Caribe vào lễ hội này. Có những cuộc diễu hành lớn trên các đường phố. Ngoài ra còn có món ăn Caribe. Mọi người mặc phục trang sặc sỡ. Họ còn chơi nhạc và khiêu vũ. Lễ hội náo nhiệt, nhưng nó cũng rất thân thiện. Mình không thường mặc phục trang, nhưng mình luôn theo dõi các cuộc diễu hành và khiêu vũ. Mình thích lễ kỷ niệm này vì nó rất vui.)

1. Check the meanings of the words in the box. Then describe the photo using the words.

Kiểm tra nghĩa của các từ trong hộp. Sau đó, mô tả bức ảnh bằng cách sử dụng các từ đó.

celebrationparadecostume

Hướng dẫn:

- celebration: lễ hội

- parade: diễu hành

- costume: phục trang

The picture depicts the celebration Notting Hill Carnival. People wear colorful costume and parade in the streets. 

(Bức tranh mô tả lễ hội Hóa trang Notting Hill. Mọi người mặc phục trang sặc sỡ và diễu hành trên đường phố.)

2. Read the description. Where and when is the carnival? What do people do?

Đọc phần mô tả bên trên. Lễ hội hóa trang diễn ra ở đâu và khi nào? Mọi người làm gì trong lễ hội đó?

Hướng dẫn:

- The Notting Hill Carnival in London every August. (Lễ hội Hóa trang Notting Hill ở London vào tháng 8 hàng năm.)

- People wear colourful costumes, play music and dance. (Mọi người mặc trang phục sặc sỡ, chơi nhạc và khiêu vũ.)

3. Look at the text and complete the Key Phrases.

Nhìn vào đoạn văn và hoàn thành phần "Key Phrases".

KEY PHRASES

Talking about a celebration (Nói về một lễ hội)

1. You can enjoy _______. (Bạn có thể tham gia _______.)

2. Local people celebrate _______. (Người dân địa phương kỷ niệm _______.)

3. There are _______ in the street. (Có _______ trên đường phố.)

4. It's a lot of _______. (Nó thật sự _______.)

Hướng dẫn:

1. You can enjoy The Notting Hill Carnival(Bạn có thể tham gia lễ hội hóa trang Notting Hill.)

2. Local people celebrate Caribbean culture(Người dân địa phương kỷ niệm văn hóa vùng Caribe.)

3. There are big parades in the street. (Có những cuộc diễu hành lớn trên đường phố.)

4. It's a lot of fun. (Nó thật sự rất vui.)

Language Point: also

4. Look at the words in blue in the text. How do you say also in your language? Then choose the correct words.

Nhìn vào các từ có màu xanh lam trong văn bản. Làm thế nào để bạn nói "also" trong cách diễn đạt của bạn? Sau đó chọn các từ đúng.

1. We buy presents. We have also / We also have a family meal.

2. There are fireworks. There's also / There also is a concert.

3. I like school, but I also like / I like also the holidays.

4. My birthday is in April. My sister's birthday also is / is also in April.

Hướng dẫn:

1. We also have2. There isalso 3. I also like4. is also 

1. We buy presents. We also have a family meal. (Chúng mình mua quà. Chúng mình cũng có một bữa ăn gia đình.)

2. There are fireworks. There's also a concert. (Có pháo hoa. Ngoài ra còn có một buổi hòa nhạc.)

3. I like school, but I also like the holidays. (Mình thích trường học, nhưng mình cũng thích những ngày nghỉ.)

4. My birthday is in April. My sister's birthday is also in April. (Sinh nhật của mình là vào tháng Tư. Sinh nhật của chị gái mình cũng vào tháng Tư.)

5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.

WRITING GUIDE

A. TASK (nhiệm vụ)

Write a description of a town or a city that you like for a website.(Viết mô tả về một thị trấn hoặc thành phố mà bạn thích cho một trang web.)

B. THINK AND PLAN (ý tưởng và kế hoạch)

1. What's the celebration? (Lễ hội đó là gì?)

2. When and where is it? (Nó diễn ra ở đâu và khi nào?)

3. What do people do? (Mọi người làm gì vào lễ hội đó?)

4. What do you usually do? (Bạn thường làm gì vào lễ hội?)

5. What do you like or dislike about it? (Bạn thích hoặc không thích điều gì về nó?)

C. WRITE (viết)

Note: Write only ONE paragraph. (Chú ý: Chỉ viết một đoạn văn.)

You can enjoy _______. Local people celebrate _______. There is / There are _______. They _______. It's _______. I don't usually / usually _______.

D. CHECK (kiểm tra lại)

  • present simple (thì hiện tại đơn)
  • position of also (vị trí của "also")
  • position of adverbs of frequency (vị trí của các trạng từ chỉ tần suất)