Writing and Writing Worksheet

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: YOU SHOULD SEE A DOCTOR!

Writing

Write a short article. Describe a healthy habit you know about and give some advice. Write 60-80 words. Turn to page 146 for the writing worksheet.

Viết một bài viết ngắn. Mô tả một thói quen lành mạnh mà bạn biết và đưa ra một số lời khuyên. Viết 60-80 từ. Lật trang 146 để xem phần bài tập viết.

Yoga is Good for You

Yoga helps you to stretch your muscles and make them strong. It is good for you in many other ways, too.

Better Sleep Yoga helps you to relax your body. It slows down your breathing and lowers your heart rate.

Less Stress You should practice yoga because it can help to reduce stress. Yoga helps you remove those thoughts and think only about your breathing.

Yoga is good exercise for your body and mind. Try it!

(Yoga tốt cho bạn

Yoga giúp bạn kéo căng cơ và làm cho chúng chắc khỏe. Nó cũng tốt cho bạn theo nhiều cách khác nữa.

Giấc ngủ tốt hơn Yoga giúp bạn thư giãn cơ thể. Nó làm chậm nhịp thở của bạn và làm giảm nhịp tim của bạn.

Giảm căng thẳng Bạn nên tập yoga vì nó có thể giúp giảm căng thẳng. Yoga giúp bạn xóa bỏ những suy nghĩ đó và chỉ nghĩ đến hơi thở của mình.

Yoga là bài tập thể dục tốt cho cơ thể và tâm trí của bạn. Hãy thử nó!)

Writing Worksheet

1. Write advice with should or shouldn't. Use the words in parentheses in each sentence.

Viêt những lời khuyên với should hoặc shouldn't. Dùng những từ trong ngoặc ở mỗi câu.

@2104689@

 

Hướng dẫn:

a. Tom has a headache. He should see a doctor. (Tom bị đau đầu. Anh ta nên đi khám bác sĩ.)

b. Mary is sleeping. You shouldn't make noise. (Mary đang ngủ. Bạn không nên làm ồn.)

c. Peter is tired. He should take a rest. (Peter bị mệt. Anh ấy nên nghỉ ngơi.)

d. Sofia hurt her leg. She should rest for a week. (Sofia bị thương ở chân. Cô ấy nên nghỉ ngơi trong một tuần.)

e. It's raining outside. You shouldn't go out. (Bên ngoài trời đang mưa. Bạn không nên đi ra ngoài.)

2. Complete the notes below with your own answers. Write phrases or full sentences.

Hoàn thiện những ghi chú bên dưới với những câu trả lời của riêng bạn. Viết những cụm từ hoặc những câu hoàn chỉnh.

A. Write the name of a healthy habit:

B. Some benefits of this habit:

C. Write more details about the first main benefit:

1. What is it? ______________

2. Explain the idea with more details.

a. ______________

b. ______________

D. Write more details about the second main benefit:

1. What is it? ______________

2. Explain the idea with more details.

a. ______________

b. ______________

Hướng dẫn:

A. Write the name of a healthy habit: exercising (Viết tên của một thói quen lành mạnh: tập thể dục)

B. Some benefits of this habit: help you keep fit; improve your mental health and mood (Một vài lợi ích của thói quen này: giúp bạn kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng)

C. Write more details about the first main benefit: (Viêt thêm thông tin về lợi ích chính đầu tiên:)

1. What is it? - The first main benefit is that exercising helps us keep fit and stay healthy. (Lợi ích chính đầu tiên là tập thể dục giúp chúng ta giữ dáng và khỏe mạnh.)

2. Explain the idea with more details. (Giải thích ý tưởng với nhiều chi tiết hơn.)

a. Exercising helps you control your weight.

b. Exercising prevents you from obesity.

D. Write more details about the second main benefit: (Viết thêm chi tiết về lợi ích chính thứ hai:)

1. What is it? - The second main benefit is that when we work out, we can improve our mental health and mood. (Lợi ích chính thứ hai là khi chúng ta tập thể dục, chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng.)

2. Explain the idea with more details. (Giải thích ý tưởng với nhiều chi tiết hơn.)

a. During exercise, your body releases chemicals that can improve your mood and make you feel more relaxed. (Trong quá trình tập thể dục, cơ thể bạn tiết ra các chất hóa học có thể cải thiện tâm trạng và khiến bạn cảm thấy thư thái hơn.)

b. Working out regularly can be a great way to deal with stress and avoid the risk of depression. (Tập thể dục thường xuyên có thể là một cách tuyệt vời để đối phó với căng thẳng và tránh nguy cơ trầm cảm.)

3. Now write a short article on a separate sheet of paper. Describe a healthy habit and give some advice. Write 60-80 words.

Bây giờ hãy viết một đoạn văn ngắn trên một trang giấy riêng biệt. Miêu tả một thói quen lành mạnh và đưa ra một vài lời khuyên. Viết 60-80 từ.

Hướng dẫn: 

My healthy habit

My parents always advise me to exercise daily. It is undeniable that exercising can help you keep fit and improve your mental health and mood.

To begin with, the first main benefit is that exercising helps us keep fit and stay healthy. To be precise, exercising helps you control your weight. Also, it prevents you from obesity.

Moreover, the second main benefit is that when we work out, we can improve our mental health and mood. People know that during exercise, your body releases chemicals that can improve your mood and make you feel more relaxed. Furthermore, working out regularly can be a great way to deal with stress and avoid the risk of depression. 

(Thói quen lành mạnh của mình

Cha mẹ mình luôn khuyên mình nên tập thể dục hàng ngày. Không thể phủ nhận rằng tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng của bạn.

Trước hết, lợi ích chính đầu tiên là tập thể dục giúp chúng ta giữ dáng và giữ gìn sức khỏe. Nói một cách chính xác, tập thể dục giúp bạn kiểm soát cân nặng của mình. Ngoài ra, nó còn ngăn bạn khỏi béo phì.

Hơn nữa, lợi ích chính thứ hai là khi tập thể dục, chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng của mình. Mọi người biết rằng trong quá trình tập thể dục, cơ thể giải phóng các chất hóa học có thể cải thiện tâm trạng và làm cho bạn cảm thấy thư thái hơn. Hơn nữa, tập thể dục thường xuyên có thể là một cách tuyệt vời để đối phó với căng thẳng và tránh nguy cơ trầm cảm.)