Preview and Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: YOU SHOULD SEE A DOCTOR!

Preview

A. Listen. Circle the body parts that Rick injured.

Nghe. Khoanh vào những bộ phận cơ thể mà Rick bị thương.

1. foot
2. hand
3. knee
4. leg
5. back
6. arm

B. Listen. Circle the correct answers.

Nghe. Khoanh vào những đáp án đúng.

1. Anton has a (backache / headache).

2. Janet's sister (broke / cut) her leg.

3. Sonia has a (sore / broken) back.

4. Eric (hurt / broke) his knee when he fell. He (hurt / cut) his hand, too.

C. Talk with a partner. Talk about a time you hurt yourself.

Nói chuyện với bạn cùng học. Nói về một lần bạn làm mình bị thương.

A: I cut my hand yesterday while cooking. (Mình đã bị đứt tay vào hôm qua khi đang nấu ăn.)

B: Last month, I fell on the street. I hurt my knees. (Tháng trước, mình đã ngã trên phố. Mình đã bị thương ở đầu gối.)

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ có màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ nào để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

Stig: Minh, let's study for our science test. Hey, what's wrong? (Minh, chúng ta hãy học cho bài kiểm tra khoa học của chúng ta. Này, có chuyện gì thế?)

Minh: I feel sick / I'm sick / I don't feel well. I have a headache. (Mình cảm thấy ốm / Mình ốm / Mình không khỏe. Mình bị đau đầu.)

Stig: You should take some medicine. Come on, the test is on Friday! (Bạn nên dùng một số loại thuốc. Cố lên, bài kiểm tra là vào thứ Sáu!)

Minh: Uh. I also have a sore throat / cough / stomachache(Uh. Mình cũng bị đau họng / ho / đau bụng.)

Stig: Well, why don't you drink some tea. Let's go! We need to study. (Chà, sao bạn không uống trà. Đi nào! Chung ta cần phải học.)

Minh: Ow! My knee / arm / foot hurts too! (Ow! Đầu gối / tay / chân của mình cũng bị đau!)

Stig: Oh, Minh. You should see a doctor. (Ồ, Minh. Bạn nên đi khám bác sĩ.)

Minh: The doctor? Uh. I feel much better / OK / great now! (Bác sĩ? Ờ. Mình cảm thấy tốt hơn nhiều / OK / tuyệt vời bây giờ!)

ASKING FOR AND GIVING ADVICE (P. 155) - Xin và cho lời khuyên

Maya is sick. She has a sore throat. What should she do?

(Maya bị ốm. Cô ấy bị đau họng. Cô ấy nên làm gì?)

She should stay home and rest.

(Cô ấy nên ở nhà và nghỉ ngơi.)

I have a cough. What should I do?

(Mình bị ho. Mình nên làm gì?)

 

You should take some cough medicine. Why don't you take some cough medicine?

(Bạn nên uống một số loại thuốc ho. Sao bạn không uống thuốc ho?)

Emma and Kevin both have a cold. Should they go to a doctor?

(Emma và Kevin đều bị cảm. Họ có nên đi khám không?)

Yes, they should. (Có, họ nên.)

No, they shouldn't. (Không, họ không nên.)

C. Circle the correct answers.

Khoanh vào những đáp án đúng.

@2100064@

 

Hướng dẫn:

1. Janice has a stomachache. She should see a doctor. (Janice bị đau bụng. Cô ấy nên đi khám bác sĩ.)

2. I hurt my foot. The doctor says I should rest for a week. (Mình bị đau chân. Bác sĩ nói mình nên nghỉ ngơi một tuần.)

3. You look tired. Why don't you get some rest? (Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tại sao bạn không nghỉ ngơi một chút?)

4. Everyone is sleeping, so we shouldn't make a lot of noise. (Mọi người đều đang ngủ, vì vậy chúng ta không nên làm ồn ào.)

5. Diego is good at drawing. Why don't you ask him for help? (Diego giỏi vẽ. Tại sao bạn không nhờ anh ấy giúp đỡ?)

D. Complete the questions and responses. Then listen and check your answers.

Hoàn thiện những câu hỏi và câu trả lời sau. Sau đó nghe và kiểm tra lại câu trả lời của bạn.

1. Jay: I (1) _______ headache. What (2) _______ I do?

    Sally: (3) _______ take some medicine?

2. Nancy: I (4) _______ backache. What (5) _______?

    Peter: (6) _______ stay home and rest?

3. Lee: Victor has a toothache. (7) _______ eat ice cream?

    Erika: No, he (8) _______.

4. lan: Lisa (9) _______. earache. (10) _______ stay home and rest?

    Wendy: Yes, she (11) _______. She (12) _______ go to work.

E. Play charades. Work in a group. Take turns to act out a health problem. Work together to guess the problem and give two suggestions.

Chơi đố chữ. Làm việc nhóm. Thay phiên nhau diễn về một vấn đề sức khỏe. Làm việc cùng nhau để đoán vấn đề và đưa ra hai gợi ý.

A: Do you have a cough? (Bạn có bị ho không?)

B: Yes, I do! What should I do? (Có! Mình nên làm gì?)

A: Why don't you take some medicine? You should also drink more water. (Tại sao bạn không uống thuốc? Bạn cũng nên uống nhiều nước hơn.)