Nội dung lý thuyết
Nối tên những quốc gia với lục địa tương ứng.
COUNTRIES |
| CONTINENTS |
Canada |
| Africa
America
Asia
Australasia
Europe
|
Egypt |
| |
Italy |
| |
Japan |
| |
Morocco |
| |
New Zealand |
| |
Spain |
| |
Thailand |
| |
The Philippines |
| |
The UK |
| |
The USA |
| |
Việt Nam |
|
Hướng dẫn:
➤ Africa: Egypt, Morocco (Châu Phi: Ai Cập, Ma-rốc)
➤ America: Canada, the USA (Châu Mỹ: Canada, Mỹ)
➤ Asia: Japan, Thailand, the Philippines, Việt Nam (Châu Á: Nhật Bản, Thái Lan, Phillipines, Việt Nam)
➤ Australasia: New Zealand (Châu Úc: New Zealand)
➤ Europe: Italy, Spain, the UK (Châu Âu: Ý, Tây Ban Nha, Anh)
Kiểm tra nghĩa của những từ màu xanh. Sau đó chọn những từ đúng cho câu đố.
1. People from the UK are British / American.
2. The Vietnamese / Japanese flag is red and yellow.
3. Rafael Nadal is a Spanish / Canadian sports star.
4. Cairo is the Egyptian / Moroccan capital.
5. Tom Yum is Thai / Italian food.
6. The dollar is the British / Australian currency.
Hướng dẫn:
1. British | 2. Vietnamese | 3. Spanish | 4. Egyptian | 5. Thai | 6. Australian |
1. People from the UK are British. (Những người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.)
2. The Vietnamese flag is red and yellow. (Quốc kỳ Việt Nam có màu đỏ vàng.)
3. Rafael Nadal is a Spanish sports star. (Rafael Nadal là một ngôi sao thể thao người Tây Ban Nha.)
4. Cairo is the Egyptian capital. (Cairo là thủ đô của Ai Cập.)
5. Tom Yum is Thai food. (Tom Yum là món ăn Thái Lan.)
6. The dollar is the Australian currency. (Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của Úc.)
Viết những quốc tịch của những quốc gia trong bài 1. Dùng những từ trong các câu đố ở bài 2.
1. The USA | American |
Hướng dẫn:
1. The USA (nước Mỹ) | American (người Mỹ) |
2. Canada (nước Canada) | Canadian (người Canada) |
3. Egypt (nước Ai Cập) | Egyptian (người Ai Cập) |
4. Italy (nước Ý) | Italian (người Ý) |
5. Japan (nước Nhật) | Japanese (người Nhật) |
6. Morocco (nước Ma-rốc) | Moroccan (người Ma-rốc) |
7. New Zealand (nước New Zealand) | New Zealander (người New Zealand) |
8. Spain (nước Tây Ban Nha) | Spanish (người Tây Ban Nha) |
9. Thailand (nước Thái Lan) | Thai (người Thái) |
10. The Philippines (nước Philipines) | Filipino (người Philipines) |
11. The UK (nước Anh) | British (người Anh) |
12. Việt Nam | Vietnamese (người Việt) |
Viết những thông tin đúng và sai cho các câu từ 1 đến 5.
Brad Pitt is an American sports star. (False)
Ferraris are Italian. (True)
1. _______ is a / an (nationality) star.
2. _______ is the (nationality) capital.
3 The (nationality) flag is _______.
4. _______ is / are (nationality).
5. The _______ is the (nationality) currency.
Làm việc theo cặp. So sánh những câu ở phần 4. Nói nếu bạn nghĩ chúng đúng hay sai.
Brad Pitt is an American sports star. => No, that's false. (Brad Pitt là một ngôi sao thể thao người Mỹ. => Không đúng.)
Ferraris are Italian. => Yes, that's true. (Những chiếc xe Ferrari là của nước Ý. => Đúng.)