Nội dung lý thuyết
Xem những bức hình sau. Sự khác biệt giữa this / that và these / those là gì?
this pen | these books | those students | that desk |
Chọn những từ đúng.
1. That / These cousins are in Australia now.
2. Is this / those your pen under the teacher's chair?
3. This / These present is nice.
4. These / That is Maria's dad, Bill.
5. Is this / Are those books on my desk yours?
Hướng dẫn:
1. These cousins are in Australia now. (Những người anh em họ này hiện đang ở Úc.)
2. Is this your pen under the teacher's chair? (Đây có phải là cây bút của bạn dưới ghế giáo viên không?)
3. This present is nice. (Món quà này thật tuyệt.)
4. That is Maria's dad, Bill. (Đó là bố của Maria, bác Bill.)
5. Are those books on my desk yours? (Những cuốn sách đó trên bàn của tôi có phải là của bạn không?)
Nhìn vào đoạn văn và bài 2 ở trang 10 một lần nữa. Hoàn thiện bảng sau.
Affirmative | |||
I / You / We / They He / She / It | 1___'ve___ 's | got | a mobile. a pet. |
Negative | |||
I / You / We / They He / She / It | 2___haven't___ 3___hasn't___ | got | a mobile. a pet. |
Questions | |||
Have 4___Has___ | I / you / we / they He / She / It | got | a mobile? a pet? |
Short answers | |||
Yes, I / you / we / they have. Yes, he / she / it has. | No, I / you / we / they 5___haven't___. No, he / she / it hasn't. |
Hoàn thiện đoạn hội thoại với dạng đúng của have got. Sau đó nghe và kiểm tra lại.
Ben: It's Father's Day tomorrow. 1_______ you got a present for Dad?
Maria: Yes, I 2_______. I've got this book about cooking.
Ben: Oh, that's nice. I 2_______ got a present.
Maria: No? That's OK - we 3_______ got an hour in town. 4_______ Dad got a good pen?
Ben: Yes, he 5_______.
Maria: Erm... OK, I 6_______ got an idea. Look - these mobile phone covers aren't very expensive.
Ben: Mmm. Dad hasn't got a mobile cover.
Maria: They 7_______ got really nice ones in this shop.
Ben: Thanks, Maria. That's a really good idea.
Hướng dẫn:
1. Have | 2. have | 3. haven't | 4. 've | 5. Has | 6. has | 7. 've | 8. 've |
Ben: It's Father's Day tomorrow. Have you got a present for Dad? (Ngày mai là Ngày của Cha. Bạn đã có quà cho cha mình chưa?)
Maria: Yes, I have. I've got this book about cooking. (Rồi nhé, mình có rồi. Mình có cuốn sách này về nấu ăn.)
Ben: Oh, that's nice. I haven't got a present. (Ồ, hay quá. Mình có một món quà.)
Maria: No? That's OK - we've got an hour in town. Has Dad got a good pen? (Không? Không sao đâu - chúng ta có một giờ trong thị trấn. Cha của bạn đã có một cây bút tốt chưa?)
Ben: Yes, he has. (Rồi, cha mình có rồi.)
Maria: Erm... OK, I've got an idea. Look - these mobile phone covers aren't very expensive. (Ờm ... OK, mình có một ý tưởng. Nhìn kìa - những chiếc ốp điện thoại di động này không đắt lắm.)
Ben: Mmm. Dad hasn't got a mobile cover. (Ừm. Bố mình chưa có ốp.)
Maria: They've got really nice ones in this shop. (Người ta bán những chiếc ốp rất đẹp trong cửa hàng này.)
Ben: Thanks, Maria. That's a really good idea. (Cảm ơn, Maria. Đó là một ý tưởng thực sự tốt.)
Làm việc theo cặp. Nhìn vào đoạn hội thoại nhỏ bên dưới. Chuẩn bị và luyện tập những đoạn hội thoại mới. Dùng tên của những người bạn và ý tưởng trong hình.
A: Have you got a present for...? (Bạn đã có món quà nào cho... hay chưa?)
B: No, I haven't. (Chưa, mình chưa có.)
A: Has he / she got a...? (Bạn ấy đã có một chiếc... chưa?)
B: Yes, he / she has. OR No, he/she hasn't. (Có rồi. HOẶC Không, chưa có.)
A: Look, they've got a really nice one in this shop. (Nhìn kìa, họ có một chiếc thật là xinh trong cửa hàng này.)
B: Thanks! That's a really good idea. (Cảm ơn! Đó là một ý tưởng rất tuyệt!)