VII. Communication and culture / CLIL

Everyday English 1 (SGK Global Success - Trang 116)

Hướng dẫn giải
Thảo luận (2)

Everyday English 2 (SGK Global Success - Trang 117)

Hướng dẫn giải

1.

A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.

(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)

B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.

(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)

A: We also do birdwatching, which I think is fun.

(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)

B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.

(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)

A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.

(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.

(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)

2.

A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.

(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)

B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.

(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)

A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.

(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)

B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.

(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)

A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?

(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)

B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.

(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (1)

Cill 1 (SGK Global Success - Trang 117)

Hướng dẫn giải

 

The Great Green Wall

Belize Barrier Reef

1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity.

(Đây là một hệ sinh thái biển đa dạng sinh học phong phú.)

 

2. Its aim is to build the world’s biggest living structure.

(Mục đích của nó là xây dựng cấu trúc sống lớn nhất thế giới.)

 

3. Millions of trees have been planted in several African countries.

(Hàng triệu cây đã được trồng ở một số nước châu Phi.)

 

4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem

(Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái.)

 

(Trả lời bởi Gia Linh)
Thảo luận (1)

Cill 2 (SGK Global Success - Trang 118)

Hướng dẫn giải

There have been efforts in Vietnam to protect and restore ecosystems, such as the Green Annamites Project, which aims to protect the forest ecosystem and biodiversity in the Annamites mountain range. In addition, there are initiatives to restore mangrove forests in the Mekong Delta and protect coral reefs in Nha Trang Bay.

Regarding the applicability of the ideas in the text to Vietnam, it depends on the specific context and conditions in Vietnam. The Great Green Wall project, for example, is focused on restoring degraded land in Africa, which may not be directly applicable to Vietnam. However, the idea of ecosystem restoration and protection is relevant to any country, and the principles and strategies used in these projects could be adapted and applied to Vietnam's unique ecological challenges. For example, efforts to protect and restore marine ecosystems like the Belize Barrier Reef could be relevant to Vietnam's extensive coastal areas and rich marine biodiversity. Overall, it would require careful consideration and adaptation to make these ideas applicable to Vietnam.

Tạm dịch:

Việt Nam đã có những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, chẳng hạn như Dự án Trường Sơn Xanh nhằm bảo vệ hệ sinh thái rừng và đa dạng sinh học ở dãy Trường Sơn. Ngoài ra, còn có các sáng kiến khôi phục rừng ngập mặn ở ĐBSCL và bảo vệ rạn san hô ở vịnh Nha Trang.

Về khả năng áp dụng các ý trong văn bản vào Việt Nam thì tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện cụ thể ở Việt Nam. Ví dụ, dự án Bức tường xanh vĩ đại tập trung vào việc khôi phục đất bị suy thoái ở Châu Phi, điều này có thể không áp dụng trực tiếp cho Việt Nam. Tuy nhiên, ý tưởng phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái phù hợp với bất kỳ quốc gia nào, và các nguyên tắc cũng như chiến lược được sử dụng trong các dự án này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các thách thức sinh thái đặc thù của Việt Nam. Ví dụ, những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển như Rạn san hô Chắn bờ Belize có thể phù hợp với các vùng ven biển rộng lớn và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam. Nhìn chung, cần phải xem xét và điều chỉnh cẩn thận để những ý tưởng này có thể áp dụng cho Việt Nam.

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (1)