Nội dung lý thuyết
Alfie: Hey, Lois. How are things?
Lois: Oh hi, Alfie. Good, thanks. How 1_______ your weekend?
Alfie: It 2_______ great, thanks. I 3_______ to a football match on Saturday.
Lois: Really? 4_______ it good?
Alfie: Yes, it was brilliant. There 5_______ a lot of goals. United 6_______ 3 - 2 in the end.
Lois: That's good news! Who 7_______ you with?
Alfie: My brother. Why don't you come next time?
Lois: Sure. Why not? Text me when you're going. OK?
Alfie: OK then. Bye, Lois.
Lois: Bye.
Hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Tại sao Alfie lại vui vẻ vào thứ Bảy?
Hướng dẫn:
1. was | 2. was | 3. went | 4. Was | 5. were | 6. won | 7. were |
Alfie: Hey, Lois. How are things? (Này, Lois. Mọi thứ ổn chứ?)
Lois: Oh hi, Alfie. Good, thanks. How was your weekend? (Ồ, chào Alfie. Mọi chuyện rất tốt, cảm ơn bạn. Cuối tuần của bạn thế nào?)
Alfie: It was great, thanks. I went to a football match on Saturday. (Nó thật tuyệt, cảm ơn bạn. Mình đã đi xem một trận đấu bóng đá vào thứ Bảy.)
Lois: Really? Was it good? (Vậy ư? Trận đấu có hay không?)
Alfie: Yes, it was brilliant. There were a lot of goals. United won 3 - 2 in the end. (Có, nó thật tuyệt vời. Có rất nhiều bàn thắng. United đã thắng chung cuộc với tỉ số 3 - 2.)
Lois: That's good news! Who were you with? (Đó quả là một tin tốt! Bạn xem với ai vậy?)
Alfie: My brother. Why don't you come next time? (Anh trai mình. Tại sao bạn không đến vào lần tới nhỉ?)
Lois: Sure. Why not? Text me when you're going, OK? (Chắc chắn rồi. Tại sao lại không? Nhắn tin cho mình khi bạn tới nhé, OK?)
Alfie: OK then. Bye, Lois. (OK. Tạm biệt, Lois.)
Lois: Bye. (Tạm biệt.)
❓ Why was Alfie happy on Saturday? (Tại sao Alfie lại vui vẻ vào thứ Bảy?)
- Because he went to a good football match. (Bởi vì anh ấy đã được đi xem một trận đấu bóng đá hay.)
Nhìn vào phần " Key Phrases". Hãy che đoạn hội thoại lại và cố gắng hoàn thành phần "Key Phrases". Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại.
KEY PHRASES | ||||
|
Hướng dẫn:
KEY PHRASES |
Talking about the weekend (Nói về ngày cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó quả là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã xem với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao bạn không đến vào lần tới nhỉ?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao lại không?) 6. Text me when you're going. (Nhắn tin cho mình khi bạn tới nhé.) |
Nhìn vào các cụm từ. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại nhỏ. Bạn nghe thấy những cụm từ nào?
It was It wasn't | brilliant. cool. OK. great. | I went ... | to a concert. on a trip. to a tennis match. to the cinema on Saturday. to a restaurant with my parents. |
The | music place(s) players food game film | was wasn't were weren't | (really) | bad. boring. nice. amazing. strange. interesting. terrible. |
Audio script:
Boy 1: Hi Peter. How was your weekend? (Chào Peter. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Boy 2: Erm. It wasn't great. I went to the cinema on Saturday. The film was really boring. (Ờm. Nó không tuyệt vời cho lắm. Mình đã đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy. Bộ phim thực sự rất nhàm chán.)
Girl 1: Hi Kathy. How was your weekend? (Chào Kathy. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Girl 2: Oh it was brilliant, thanks. I went to a tennis match and the game was amazing. (Ồ, thật tuyệt, cảm ơn bạn. Mình đã tham dự một trận đấu quần vợt và trận đấu thật tuyệt vời.)
Boy 1: Hi Rachel. How was your weekend? (Chào Rachel. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Girl 1: It was OK, thanks. I went to a restaurant with my parents and the food was nice. (Nó rất ổn, cảm ơn bạn. Mình đã đến một nhà hàng với bố mẹ và đồ ăn ở đó rất ngon.)
Hướng dẫn:
1 | 2 | 3 |
It wasn't great. I went to the cinema on Saturday. The film was really boring. | It was brilliant. I went to a tennis match. The game was amazing. | It was OK. I went to a restaurant with my parents. The food was nice. |
Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại nhỏ sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 và 3.
Example:
A: How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)
B: It was cool. I... (Nó rất tuyệt. Mình...)
Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Hãy tưởng tượng rằng bạn đã tham dự một trận đấu bóng đá hoặc trận đấu bóng rổ vào cuối tuần trước. Chuẩn bị và thực hành các đoạn hội thoại mới với các cụm từ trong bài tập 2 và 3.