Skills

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Review 4 (Units 10 - 11 - 12)

Skills

Reading

1a. Read the text and match the headings with the correct paragraphs. (Đọc bài đọc và nối với những tiêu đề với đoạn văn phù hợp)

  1. I never had any idea about how much training NASA's astronauts need until I read a magazine which described their job requirements and duties. (Tôi chưa  bao giờ có ý tưởng về việc tập huấn cho các phi hành gia NASA bao nhiêu tiền cho đến khi tôi đọc một tạp chí mô tả những yêu cầu công việc của họ và nhiệm vụ của họ)
  2. The astronauts need to have an advanced degree from a prestigious institution in engineering, biological science, physical science, or mathematics. They also have to pass a physical test which is as rigorous as a military one. (Các phi hành gia cần có bằng cấp cao từ các học việc danh tiềng ngành kỹ sư, khoa học sinh học, vật lý học hoặc toán. Họ cũng phải vượt qua bài kiểm tra thể lực cũng nghiêm ngặt như trong quân đội)
  3. Astronauts are required to complete a special training programme, which normally lasts for two years, before they are allowed to fly into space. During the first flight, they must fly with astronauts who are extremely experienced in flying jet aircraft. (Các phi hành gia được yêu cầu hoàn thành chương trình tập huấn đặc biệt, thường kéo dài khoảng hai năm, trước khi họ được phép bay trong không gian. Trong chuyến bay đầu tiên, họ phải bay với các phi hành gia cực kỳ có kinh nghiệm trong các chuyến bay) 
  4. While they are in space, they have to be prepared to make repairs to their spacecraft or space station, which is not an easy task. Exterior repairs, which involve leaving the interior in a special suit and spacewalking to troubled areas, can be very hard. Astronauts also have to do scientific research in space. They do experiments together with Earth-based scientists, who consult with them on how to deal with the challenges of research in space. (Trong lúc đang ở trong không gian, họ phải được chuẩn bị để sữa chữa tàu không gian hoặc trạm không gian, không phải là một công việc dễ dàng. Những sửa chữa bên ngoài, bao gồm rời khỏi tàu trong bộ trang phục bay và đi bộ đến khu vực có vấn đề, có thể rất khó khăn. Các phi hành gia cũng phải nghiên cứu trong không gian. Họ làm thí nghiệm cùng với các nhà khoa học ở Trái Đất, người cố vấn cho họ cách giải quyết những thử thách nghiên cứu không gian)

Giải:

  1. Introduction (Giới thiệu)
  2. Initial qualifications (Những yêu cầu đầu tiên)
  3. Further training (đào tạo xa hơn)
  4. On-the-job duties (nhiệm vụ khi làm việc)

b. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Đọc lại bài đọc và quyết định những câu sau là đúng hay sai)

Giải:

  1. NASA’s astronauts are well qualified people. (T) (Các phi hành gia của NASA rất tài giỏi.)
  2. NASA doesn’t have any special physical requirements. (F) (NASA không có yêu cầu đặc biệt về thể chất.)
    => They also have to pass a physical test which is as rigorous as a military one. (Họ cũng phải vượt qua bài kiểm tra thể lực cũng nghiêm ngặt như trong quân đội)
  3. Astronauts are allowed to fly on their own after two years of special training. (F) (Các phi hành gia được phép bay một mình sau hai năm huấn luyện đặc biệt.)
    => During the first flight, they must fly with astronauts who are extremely experienced in jet craft. (Trong chuyến bay đầu tiên, họ phải bay với các phi hành gia cực kỳ có kinh nghiệm trong các chuyến bay.)
  4. Astronauts and scientists move together to troubled areas to make repairs. (F) (Các nhà khoa học và phi hành gia di chuyển cùng nhau đến khu vực có vấn đề để sửa chữa.)
    => Astronauts are prepared to make repairs to their spacecraft. (Phi phi hành gia phả được chuẩn bị để sửa chữa tàu của họ)
  5. Astronauts consult with Earth-based scientists on how to deal with challenges during space research. (T) (Các phi hành gia cố vấn các nhà khoa học ở Trái Đất cách giải quyết những thử thách trong nghiên cứu không gian.)

Speaking

2. Choose a dream job you would like to do. Say why you dream of doing the job. (Chọn một công việc mơ ước mà bạn muốn làm. Nói tại sao bạn mơ ước công việc đó.)

Giải:

My dream job is becoming a biologist. I am really interested in wild life and nature. I also hate the city’s condition, too noisy and polluted. Being a biologist, I can study about the structure of creatures and the way to protect environment as well as endangered animals.

Dịch:

Công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhà sinh vật học. Tôi thực sự quan tâm đến cuộc sống hoang dã và thiên nhiên. Tôi cũng ghét thành phố, quá ồn ào và ô nhiễm. Là một nhà sinh vật học, tôi có thể nghiên cứu về cấu trúc của sinh vật và cách bảo vệ môi trường cũng như các động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

Listening

3a. Listen to the interview and answer the questions. (Nghe bài phỏng vấn và trả lời những câu hỏi)

Click tại đây để nghe: 

Giải:

  1. What job does Jane want to apply for? (Jane muốn nộp hồ sơ cho công việc nào?)
    => a hotel receptionist (Lễ tân khách sạn)
  2. How long is the trial period? (Giai đoạn thử việc kéo dài bao lâu?)
    => two weeks (hai tuần)

b. Listen again and complete the sentences. (Nghe lại và hoàn thành câu)

Click tại đây để nghe: 

Giải:

  1. Jane says in her CV that she is a sociable person. (Jane nói trong CV rằng cô ấy là một người hòa đồng)
  2. She is confident dealing with different kinds of people. (Cô ấy tự tin giải quyết các vấn đề khác nhau của mọi người.)
  3. She has a good telephone manner. (Cô ấy gọi điện giỏi)
  4. She has some experience as a receptionist in a school. (Cô ấy đã có kinh nghiệm làm việc như là một lễ tân ở trường)
  5. She is willing to work night shifts. (Cô ấy sẵn sang làm việc ca đêm)

Audio script:

  • Interviewer: Good afternoon.
  • Jane: Good afternoon.
  • Interviewer:: Please take a seat. Did you find our office easily?
  • Jane: Yes, I didn't have any problems.
  • Interviewer:: Right. Well, I can see from CV that you are sociable and you like meeting people.
  • Jane: Yes, I'm a very outgoing person.
  • Interviewer: Well, that's exactly the kind of person our hotel needs to work at the reception desk. Why do you think you are capable of doing the job well?
  • Jane: I'm confident dealing with different types of people.I also have a good telephone manner, so telephone work is one of my strengths. I believe I can do this work well since I have some experience as a school receptionist, as you can see from my CV.
  • Interviewer: That's great. As you know, our hotel needs someone to work shifts. Are you willing to work night shifts?
  • Jane: I think I can manage it.
  • Interviewer: Right, then. Shall we give you a trial period of say... two weeks?
  • Jane: That's fine. Thank you!

Writing

4. Over time, the popularity of different jobs may change. In your opinion, what job will be the most popular in the next 10 years?

Write a paragraph of about 120 words to express your opinion. Remember to discuss why you think so. (Theo thời gian sự phổ biến của những công việc khác nhau có thể thay đổi. Theo ý kiến của bạn, công việc nào phổ biến nhất trong 10 năm nữa?

Viết 1 đoạn văn khoảng 120 từ để trình bày ý kiến của bạn. Nhớ thảo luận tại sao bạn nghĩ vậy)

Gợi ý 1: 

It’s the fact that the popularity of different jobs may change over time due to the developments of various fields. For example, 20-30 years ago, in Viet Nam, the most popular job is factory worker because that was the time when Vietnam operate the ‘Doi Moi’ policy and industrial revolution. However, nowadays with the development of automatic industry, the popular job is engineer and architecture. But the world is always changing and High tech is cared by almost people, so I guess that in the next 10 years the most popular job is software developer. More and more young people are applying for IT department in university. This job is also paid well, that’s why people think this job is potential.

Dịch
Thực tế là sự phổ biến của các công việc khác nhau có thể thay đổi theo thời gian do sự phát triển của các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, cách đây 20-30 năm, ở Việt Nam, công việc phổ biến nhất là công nhân nhà máy vì đó là thời điểm Việt Nam vận hành chính sách "Đổi mới" và cách mạng công nghiệp. Tuy nhiên, ngày nay với sự phát triển của công nghiệp tự động hóa, công việc phổ biến là kỹ sư và kiến ​​trúc. Nhưng thế giới luôn thay đổi và công nghệ cao được quan tâm bởi hầu hết mọi người, vì vậy tôi đoán rằng trong 10 năm tới, công việc phổ biến nhất là người phát triển phần mềm. Ngày càng có nhiều thanh niên đang nộp đơn vào ngành CNTT trong trường đại học. Và công việc này cũng được trả lương cao, đó là lý do tại sao mọi người nghĩ công việc này tiềm năng.

Gợi ý 2: 

I think one of the most popular jobs in the future can be astronaut, the "driver" of expensive spacecrafts. The first reason is many people are dreaming of flying into the space and are willing to pay for such "trips" if the costs are not as high as they are now. In fact, this kind of space travel has attracted many world’s travel agencies to exploit, so hopefully it will be much cheaper to follow such jouney. This also means the demand for spacecraft drivers will be increasing. Secondly, astronauts will certainly be able to make a bundle and the opportunities for this job will be much higher. Moreover, those astronauts will also have many chances to travel between planets, and enjoy the spectacular views from outside the Earth. In short, because of the increasing demand for space travelling, the opportunities to earn money and the interesting nature of the job, this job will likely be a favourite job for many people in very near future.

Dịch: 

Tôi nghĩ rằng một trong những công việc phổ biến nhất trong tương lai có thể là phi hành gia, "lái xe" của tàu vũ trụ giá trị. Lý do đầu tiên là nhiều người đang mơ ước bay vào không gian và sẵn sàng trả tiền cho những chuyến đi như vậy nếu chi phí không cao như bây giờ. Trên thực tế, loại hình du lịch không gian này đã thu hút nhiều cơ quan du lịch trên thế giới để khai thác, do đó, hy vọng nó sẽ rẻ hơn nhiều để làm theo jouney như vậy. Điều này cũng có nghĩa là nhu cầu về các trình điều khiển tàu vũ trụ sẽ tăng lên. Thứ hai, các phi hành gia chắc chắn sẽ có thể tạo ra một bó và cơ hội cho công việc này sẽ cao hơn nhiều. Hơn nữa, những phi hành gia cũng sẽ có nhiều cơ hội để đi du lịch giữa các hành tinh, và tận hưởng tầm nhìn ngoạn mục từ bên ngoài Trái Đất. Nói tóm lại, do nhu cầu đi lại không gian ngày càng tăng, cơ hội kiếm tiền và tính chất thú vị của công việc, công việc này có thể sẽ là công việc ưa thích của nhiều người trong tương lai gần.