Pronunciation and Communication

Nội dung lý thuyết

Unit 10: HOW DO YOU GET TO THE MALL?

Pronunciation

A. Listen and repeat.

Nghe và nhắc lại.

IDIOM

"A step in the right direction" is an action that brings _______ results. (“Một bước đi đúng hướng” là một hành động mang lại kết quả tốt.)

a. no               b. bad

c. good

1. movie            2. go           3. front

B. Complete the chart. Then listen and check your answers.

Hoàn thành bảng bên dưới. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.

doTonynoopen
cometwoLondonoh
Sounds like /u:/ in movieSounds like /əʊ/ in goSounds like /ʌ/ in front

do

 

 

 

 

Hướng dẫn:

Sounds like /u:/ in movie

(Phát âm giống /u:/ trong từ "movie")

Sounds like /əʊ/ in go

(Phát âm giống /əʊ/ trong từ "go")

Sounds like /ʌ/ in front

(Phát âm giống /ʌ/ trong từ "front")

do

two

 

 

Tony

no

open

oh

come

London

 

 

C. Work with a partner. Take turns to read the words in B.

Làm việc với bạn cùng lớp. Lần lượt đọc các từ trong bài tập B.

Communication

Find the places. Work with a partner. Student A: Look at the map below. Student B: Look at the map on page 137. Take turns to ask your partner for directions to each place and label them on your map. Then compare and check your maps.

Tìm địa điểm. Làm việc với bạn cùng lớp. Học sinh A: Nhìn vào bản đồ bên dưới. Học sinh B: Nhìn vào bản đồ ở trang 137. Hãy lần lượt hỏi bạn của bạn cách chỉ đường đến từng địa điểm và ghi tên chúng trên bản đồ của bạn. Sau đó so sánh và kiểm tra bản đồ của bạn.

mall

(trung tâm mua sắm)

café

(quán cà phê)

pizza restaurant

(nhà hàng pizza)

history museum

(bảo tàng lịch sử)

supermarket

(siêu thị)

school

(trường học)

Student A: How do get to the café? (Làm thế nào để đến quán cà phê?)

Student B: Turn left on Elm Street, then... (Rẽ trái trên Đường Elm, sau đó...)

Hướng dẫn:

  • go over: đi qua

  • head to: đi thẳng đến

  • walk along / walk straight down: đi dọc theo

  • near: gần

  • beside: bên cạnh

  • next to: ngay cạnh / sát bên

  • between: ở giữa

  • behind: đằng sau

  • in front of: ở phía trước

  • opposite: đối diện

  • at the crossroads / intersection: tại nút giao

  • take the first left / right turn…: rẽ vào ngã rẽ trái thứ nhất / rẽ phải…