Nội dung lý thuyết
Nghe. Chú ý cách giọng nói đi lên ở hai mục đầu tiên của phần liệt kê và sau đó đi xuống ở cuối phần liệt kê.
I have many hobbies: playing the piano, watching films, and reading books. |
IDIOM "Old habits die hard" means it's ___ to change your habits. ("Old habits die hard" có nghĩa là rất khó để thay đổi thói quen của bạn.) a. bad (tồi tệ) b. difficult c. scary (đáng sợ) |
Đánh dấu ngữ điệu của các câu. Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn.
1. My favorite subjects at school are math, physics, and English.
2. To be healthy, we should eat vegetables, drink enough water, and do exercise.
3. Jennifer bought a pencil, some pens, a ruler, and a new bag.
Hướng dẫn:
1. My favorite subjects at school are math, physics, and English. |
2. To be healthy, we should eat vegetables, drink enough water, and do exercise. |
3. Jennifer bought a pencil, some pens, a ruler, and a new bag. |
Làm việc với bạn cùng học. Luyện đọc các câu ở phần B. Sau đó hoàn thành các câu bên dưới và nói chúng với ngữ điệu chính xác.
1. My favorite kinds of fruits are _______, _______, and _______.
2. To make a cake, we need _______, _______, and _______.
Hướng dẫn:
1. My favorite kinds of fruits are oranges, pears, and mangoes. (Loại trái cây yêu thích của mình là cam, lê và xoài.) |
2. To make a cake, we need some eggs, milk, and some flour. (Để làm một chiếc bánh, chúng ta cần một vài quả trứng, sữa và bột mì.) |
Tìm hiểu về thói quen của bạn cùng lớp. Làm việc nhóm. Nói về những thói quen dưới đây. Thêm ý tưởng của riêng bạn. Bạn nghĩ ai là người có thói quen tốt nhất trong nhóm của bạn?
DO YOU...? (Bạn có...?) eat healthy meals (ăn thức ăn lành mạnh) clean your room (dọn dẹp phòng) exercise (tập thể dục) arrive on time for events (đến sự kiện đúng giờ) get enough sleep (ngủ đủ giấc) go outside for fresh air (đi ra ngoài hít thở không khí trong lành) help with housework (giúp việc nhà) take breaks to relax (tận dụng giờ giải lao để thư giãn) save money (tiết kiệm tiền) |
A: Do you eat healthy meals? (Bạn có ăn những bữa ăn lành mạnh không?)
B: Yeah, I do. (Có.)
A: How often do you eat healthy meals? (Bạn có ăn những bữa ăn lành mạnh thường xuyên không?)
B: I try to eat something healthy twice a day. (Mình cố gắng ăn một thứ gì đó lành mạnh hai lần mỗi ngày.)