Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Syllable stress
Nghe những âm được nhấn mạnh. Đọc lại các từ.
1. barbecue | 2. decoration |
Nghe và gạch chân những trọng âm.
1. festival | 2. vacation | 3. party | 4. celebrate |
5. around | 6. summer | 7. amazing | 8. winter |
Hướng dẫn:
1. festival | 2. vacation | 3. party | 4. celebrate |
5. around | 6. summer | 7. amazing | 8. winter |
Làm việc với bạn. Thay phiên nhau đọc những từ ở phần B.
Take a class survey. How did your classmates celebrate their birthdays last year? Ask questions and note the names. Then add more information.
Tiến hành một cuộc khảo sát lớp. Những người bạn trong lớp đã tổ chức ăn mừng ngày sinh nhật năm ngoái thế nào? Đặt những câu hỏi và ghi chú tên của các bạn. Sau đó bổ sung thêm thông tin.
FIND SOMEONE WHO ... | NAME | MORE INFORMATION |
... went out with friends. |
|
|
... spent time with his or her family. |
|
|
... watched a movie. |
|
|
... went somewhere interesting. |
|
|
... had a party. |
|
Student A: Hey, what did you do for your birthday last year?
(Này, năm ngoái bạn đã làm gì cho ngày sinh nhật của mình vậy?)
Student B: I went out with friends.
(Mình đã đi chơi cùng bạn bè.)
Student A: Cool! Who did you go with?
(Tuyệt đấy! Bạn đã đi với ai vậy?)
Student B: Minh and Maya.
(Minh và Maya nhé.)