Nội dung lý thuyết
Xem lại các câu hỏi về Robert Wadlow trong văn bản ở trang 90 và hoàn thành bảng bên dưới. Từ nào có trong tất cả các câu hỏi?
Question word | Auxiliary verb | Subject | Main verb | Other words |
1_______ | he | 2_______ | any brothers and sisters? | |
Did | 3_______ | go to | university? | |
4_______ | did | he | become | famous? |
What | did | 5_______ | call | him? |
When | 6_______ | he | 7_______? |
Hướng dẫn:
Question word | Auxiliary verb | Subject | Main verb | Other words |
Did | he | have | any brothers and sisters? | |
Did | he | go to | university? | |
How | did | he | become | famous? |
What | did | people | call | him? |
When | did | he | die? |
The word "did" is in all the questions. (Từ "did" xuất hiện trong tất cả các câu hỏi.) |
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi trong thì quá khứ đơn. Có một từ thừa trong mỗi câu.
1. here / you / did / do / grow up / ?
2. where / what / live / did / he / ?
3. does / he / get a job / did / ?
4. how / travel / did / they / travels / ?
5. did / finished / when / he / finish / ?
Hướng dẫn:
1. Did you grow up here? (Bạn đã lớn lên ở đây phải không?)
2. Where did he live? (Anh ấy đã sống ở đâu?)
3. Did he get a job? (Anh ấy đã kiếm được việc làm chưa?)
4. How did they travel? (Họ đã đi du lịch như thế nào?)
5. When did he finish? (Khi nào anh ấy làm xong?)
Đọc thông tin về nhà Việt Nam học Lê Quý Đôn. Viết câu hỏi sử dụng các từ màu xanh lam.
1. He lived in the 18th century. (When...?)
2. He was a poet, a scholar, and a government official. (Who...?)
3. In 1760, Lê Quý Đôn went to China as an ambassador. (Where...?)
4. Yes, he was the principal of the National University situated in the Văn Miếu in Hà Nội. (Was... ?)
5. No. He had many works of the old Vietnamese literature. (Did...?)
6. He passed away in 1784 when he was 58 years old. (How...?)
7. In many places in Việt Nam, they name major schools after him. (What...?)
Hướng dẫn:
1. When did he live? (Ông ấy sống ở thời đại nào?)
- He lived in the 18th century. (Ông ấy sống ở thế kỷ 18.)
2. Who was he? (Ông ấy là ai?)
- He was a poet, a scholar, and a government official. (Ông ấy là một nhà thơ, một học giả và một quan chức chính phủ.)
3. Where did Lê Quý Đôn go as an ambassador in 1760? (Năm 1760 Lê Quý Đôn đi sứ ở đâu?)
- In 1760, Lê Quý Đôn went to China as an ambassador. (Năm 1760, Lê Quý Đôn đi sứ sang Trung Quốc.)
4. Was he the principal of the National University situated in the Văn Miếu in Hà Nội? (Ông ấy có phải là hiệu trưởng trường Đại học Quốc gia ở Văn Miếu, Hà Nội không?)
- Yes, he was the principal of the National University situated in the Văn Miếu in Hà Nội. (Đúng vậy, ông ấy là hiệu trưởng trường Đại học Quốc gia ở Văn Miếu, Hà Nội.)
5. Did he have a few works of the old Vietnamese literature? (Ông ấy đã có một vài tác phẩm văn học Việt Nam phải không?)
- No. He had many works of the old Vietnamese literature. (Không. Ông đã có nhiều tác phẩm của văn học Việt Nam.)
6. How old was he when he passed away in 1784? (Ông mất năm 1784, khi đó ông ấy bao nhiêu tuổi?)
- He passed away in 1784 when he was 58 years old. (Ông mất năm 1784, thọ 58 tuổi.)
7. What do they do in many places in Việt Nam? (Họ làm gì ở nhiều nơi trên đất nước Việt Nam?)
- In many places in Việt Nam, they name major schools after him. (Nhiều nơi trên đất nước Việt Nam, họ đặt tên cho các trường học lớn theo tên ông.)
Nhìn vào đoạn văn. Hoàn thành các phần bằng màu xanh lam với ý tưởng của bạn. Sau đó làm việc theo cặp. Đặt câu hỏi (tối đa là hai mươi từ) để tìm thông tin trong đoạn văn của bạn cùng nhóm. Bạn chỉ có thể trả lời 'Yes, I did' hoặc 'No, I didn't'.
Last weekend I went to (a famous city) and went to the cinema with (a famous actor / actress). Then we had dinner with (a famous sports star) and we talked and danced for (two / three / four) hours.
(Cuối tuần trước, mình đã đến (một thành phố nổi tiếng) và đi xem phim với (một nam / nữ diễn viên nổi tiếng). Sau đó, chúng mình ăn tối với (một ngôi sao thể thao nổi tiếng) và chúng mình nói chuyện và khiêu vũ trong (hai / ba / bốn) tiếng.)
Example:
A: Did you go to London? (Bạn đã đến London phải không?)
B: No, I didn't. (Không.)
Hoàn thành các câu hỏi với dạng quá khứ đơn của động từ. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một bạn cùng lớp.
1. (you / live) here when you were younger?
2. What (you / do) last weekend?
3. When (you / last / go) to the cinema?
4. What film (you / see)?
5. Who (you / go) with?
6. (you / do) any sports last weekend?
7. (you / play) any video games yesterday?
8. (you / have fun) on your last holiday?
Hướng dẫn:
1. Did you live here when you were younger? (Bạn đã sống ở đây khi bạn còn nhỏ phải không?)
2. What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
3. When did you last go to the cinema? (Lần cuối bạn đi xem phim là khi nào?)
4. What film did you see? (Bạn đã xem phim gì?)
5. Who did you go with? (Bạn đã đi cùng ai?)
6. Did you do any sports last weekend? (Bạn có chơi môn thể thao nào vào cuối tuần trước không?)
7. Did you play any video games yesterday? (Bạn có chơi trò chơi điện tử nào ngày hôm qua không?)
8. Did you have fun on your last holiday? (Bạn có thấy vui vẻ trong kỳ nghỉ cuối cùng của bạn không?)
Câu hỏi dài nhất ở thì quá khứ đơn mà bạn có thể đặt là gì?