Nội dung lý thuyết
Ghép câu hỏi từ 1 đến 5 với câu trả lời từ a đến e. Sau đó chọn các từ đúng cho các từ 1 đến 4 trong phần "Rules" .
Hướng dẫn:
1 - b | 2 - c | 3 - e | 4 - d | 5 - a |
1. What presents do you prefer? (Bạn thích món quà nào hơn?)
- I prefer lucky money. (Mình thích lì xì hơn.)
2. Where do you eat? (Bạn ăn ở đâu?)
- At my grandmother's house. (Ở nhà bà ngoại.)
3. Who does she invite? (Cô ấy mời ai?)
- All the family. (Cả gia đình.)
4. Does the lion stop at all of the restaurants? (Chú sư tử có dừng lại ở tất cả các nhà hàng không?)
- Yes, it does. (Có.)
5. Do you like fireworks? (Bạn có thích pháo hoa không?)
- No, I don't. (Không, mình không.)
RULES |
1. We use do and does / are and is when we make present simple questions with ordinary verbs. 2. We add / don't add -s to the he, she and it forms of ordinary verbs in questions. 3. We put question words (Where, What, Who, When, etc.) at the beginning / end of the question. 4. We use forms of be / do in short answers with ordinary verbs. |
Hướng dẫn:
RULES |
1. We use do and does and is when we make present simple questions with ordinary verbs. (Chúng ta sử dụng "do" và "does" và "is" khi chúng ta đưa ra các câu hỏi đơn giản với các động từ thường.) 2. We don't add - s to the he, she and it forms of ordinary verbs in questions. (Chúng ta không thêm - s vào dạng động từ thường của "he", "she" và "it" trong câu hỏi.) 3. We put question words (Where, What, Who, When, etc.) at the beginning of the question. (Chúng ta đặt các từ nghi vấn (Ở đâu, Cái gì, Ai, Khi nào, v.v.) ở đầu câu hỏi.) 4. We use forms of do in short answers with ordinary verbs. (Chúng ta sử dụng các dạng của "do" trong câu trả lời ngắn với các động từ thường.) |
Chọn những từ đúng.
1. Do / Does you get up at 6 a.m.?
2. Who are / do you see at the weekend?
3. Does / Do your dad watch TV in the evening?
4. What do you has / have for breakfast on weekdays?
5. Where is / does your family go in the holidays?
Hướng dẫn:
1. Do | 2. are | 3. Does | 4. have | 5. does |
1. Do you get up at 6 a.m.? (Bạn có thức dậy lúc 6 giờ sáng không?)
2. Who are you see at the weekend? (Bạn gặp ai vào cuối tuần?)
3. Does your dad watch TV in the evening? (Bố của bạn có xem TV vào buổi tối không?)
4. What do you have for breakfast on weekdays? (Bạn ăn gì trong bữa sáng vào các ngày trong tuần?)
5. Where does your family go in the holidays? (Gia đình bạn đi đâu trong những ngày nghỉ?)
Xem bài tập 2. Hoàn thành phần "Key Phrases". Thêm nhiều từ hơn vào danh sách.
KEY PHRASES
Time expressions
1. _______ the holidays / the summer / the evening / ...
2. _______ 6 a.m / 2.30 p.m / ...
3. _______ weekdays / Monday / Tuesday ...
4. _______ the weekend, New Year ...
Hướng dẫn:
KEY PHRASES |
Time expressions (Sự diễn đạt về thời gian) 1. in the holidays / the summer / the evening / ... 2. at 6 a.m / 2.30 p.m / ... 3. on weekdays / Monday / Tuesday ... 4. at the weekend, New Year ... |
Làm việc theo cặp. Có một cuộc thi đặt câu hỏi. Viết câu hỏi với các từ bên dưới . Bạn có thể đưa ra bao nhiêu câu hỏi trong năm phút?
celeberate | like | help at home | where | your parents |
go to bed | you | how often | your best friend | when |
live | do | your teacher | does | cooking |
Example:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Do you like cooking? (Bạn có thích nầu ăn không?)
- When do you go to bed? (Bạn đi ngủ khi nào?)
Chọn từ đúng.
A simple sentence consists of one / two independent clause(s). (Một câu đơn bao gồm một / hai mệnh đề độc lập.)
Choose and tick (✓) the simple sentences. (Chọn và đánh dấu (✓) vào các câu đơn.)
1. I prefer lucky money. | _____ |
2. I like reading, but she likes chatting online. | _____ |
3. She loves oranges but hates apples. | _____ |
4. She and I eat apples. | _____ |
5. She plays football, and he likes it. | _____ |
Hướng dẫn:
1. I prefer lucky money. (Mình thích lì xì hơn.) | ✓
|
2. I like reading, but she likes chatting online. (Mình thích đọc sách, nhưng cô ấy thích trò chuyện trực tuyến.) | |
3. She loves oranges but hates apples. (Cô ấy thích cam nhưng ghét táo.) | |
4. She and I eat apples. (Cô ấy và mình ăn táo.) | ✓
|
5. She plays football, and he likes it. (Cô ấy chơi bóng đá, và anh ấy thích điều đó.) |
Làm việc theo cặp. Hoàn thành các câu hỏi từ 1 đến 7 với các cách diễn đạt thời gian từ phần "Key Phrases". Hỏi và trả lời câu hỏi.
1. What _______ do _______?
2. Who _______ go out with _______?
3. What time _______ get up / go to bed _______?
4. What TV programmes _______ your dad watch _______?
5. When _______ do your homework _______?
6. How _______ your mum relax _______?
7. Where _______ go _______?
Example:
A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually visit friends and watch TV. (Mình thường đi thăm bạn bè và xem TV.)
Viết sáu câu hỏi cho một cuộc phỏng vấn với người nổi tiếng mà bạn yêu thích. Sau đó, diễn lại cuộc phỏng vấn của bạn cùng bàn.
Example:
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
- What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- Who is your favorite person in your family? (Ai là người bạn yêu thích nhất trong gia đình bạn?)
- Where do you want to go on vacation? (Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ?)
- Who do you usually go out with? (Bạn thường đi chơi với ai?)