VOCABULARY AND LISTENING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 2: DAYS

VOCABULARY AND LISTENING

Special days

I can understand the main ideas in an interview about a celebration. 

THINK! What are the most important celebrations in your country? 

HAPPY DAYS!

When it's a special day and you want to celebrate, what do you do? 

Do you ever....?

               1. _______ songs, _______ music or _______

               2. _______ or _______ crazy clothes or costumes

               3. _______  presents to people

               4. _______ with your family or friends

               5. _______ people or _______ people to your house

               6. _______ a special family meal

1. Complete the questionnaire with the words in the box.

Hoàn thành bảng câu hỏi với các từ trong hộp.

     sing

 dance

 play

celebrate

wear

have

give

visit

           go out

invite

make

Hướng dẫn:

When it's a special day and you want to celebrate, what do you do? 

(Khi đó là một ngày đặc biệt và bạn muốn ăn mừng, bạn sẽ làm gì?)

Do you ever....? (Bạn đã từng...?)

1. sing songs, play music or dance 

(hát các bài hát, chơi nhạc hoặc khiêu vũ)

2. wear or make crazy clothes or costumes

(mặc hoặc làm những bộ quần áo hoặc trang phục phá cách)

3. give presents to people

(tặng quà cho mọi người)

4. go out with your family or friends

(đi chơi với gia đình hoặc bạn bè của bạn)

5. visit people or invite people to your house

(đến thăm mọi người hoặc mời mọi người đến nhà bạn)

6. have a special family meal

(có một bữa ăn gia đình đặc biệt)

2. Read the Study Strategy. Then look at exercise 3. What is the radio programme about? What topics or words do you need to listen for?

Đọc phần "Study Strategy". Sau đó xem bài tập 3. Chương trình phát thanh nói về điều gì? Bạn cần nghe những chủ đề hoặc từ nào?

STUDY STRATEGY

Preparing to listen (Chuẩn bị nghe)

  • Read the listening questions carefully before listening.

(Đọc kỹ câu hỏi nghe trước khi nghe.)

  • Look at the title of the text and the photos to help you predict what to hear

(Nhìn vào tiêu đề của văn bản và ảnh để giúp bạn dự đoán những gì sẽ nghe.)

3. Read the introduction to the radio programme. Then listen. In what order do they mention the objects in the photos?

Đọc phần giới thiệu về chương trình phát thanh. Sau đó lắng nghe. Họ đề cập đến các đối tượng trong ảnh theo thứ tự nào?

A

B

C

D

 

 

 

 

Tết

Vietnamese Lunar New Year (Tết Nguyên đán việt nam)

Radio presenter Zoe Muller talks to people about Vietnamese Lunar New Year celebrations in London. (Người dẫn chương trình phát thanh Zoe Muller trò chuyện với mọi người về phong tục đón Tết Nguyên đán của người Việt ở London.)

Audio scripts:

Z = Zoe, W1 = Woman 1, W2 = Woman 2, M = Man

Z: The streets look really pretty. (Đường phố trông thật đẹp.)

W1: Yes, I love the Tet festival. It's for Lunar New Year. People decorate the streets. (Đúng vậy, mình yêu  lễ hội ngày Tết. Đó là cho Tết Nguyên đán. Mọi người trang hoàng đường phố.)

Z: It looks lovely. These red envelopes are nice. (Trông thật đáng yêu. Những chiếc phong bì màu đỏ này thật đẹp.)

W1: Yes, they're for money. (Vâng, chúng dùng để đựng tiền.)

Z: For money? Really? (Đựng tiền ư? Thật sao?)

W1: Yes - adults give money to children in the envelopes. It gives them good luck for the new year. (Đúng vậy - người lớn phát cho trẻ em tiền được đựng trong phong bì. Nó mang lại cho họ những điều may mắn trong năm mới.)

Z: That's nice. (Thật tuyệt.)

W1: Yes, it is. Children are happy at Lunar New Year! (Đúng vậy. Trẻ em rất vui khi đếnTết Nguyên đán!)

Z: What do you do before Lunar New Year? (Vậy mọi người làm gì trước Tết Nguyên đán?)

M: Well, people clean their houses. (À, mọi người dọn dẹp nhà cửa.)

Z: They clean? (Họ dọn dẹp ư?)

M: Yes, it's very important for Vietnamese people that things are new for the Lunar New Year. People decorate their homes with flowers, too. (Đúng vậy, đối với người Việt Nam, mọi thứ đều phải mới để đón Tết Nguyên đán. Mọi người cũng trang trí nhà của họ bằng hoa.)

Z: Ah, OK, and do you have a special meal? (Ồ, OK, và bạn sẽ có một bữa ăn đặc biệt chứ?)

M: Yes, we do. There's a lot of different food, and we often eat vegetarian food. (Có, chúng mình sẽ nấu. Có rất nhiều món ăn khác nhau, và chúng mình thường ăn đồ chay.)

Z: Ah, OK. When's that? (À, OK. Đó là vào khi nào?)

M: That's on the first day of the Lunar New Year festival. (Đó là vào ngày mồng một Tết Nguyên đán.)

Z: Where do you eat? (Bạn ăn ở đâu?)

M: At my grandmother's house. It's a very big meal. (Ở nhà bà ngoại. Đó là một bữa ăn rất thịnh soạn.)

Z: Who does she invite? (Bà ấy mời ai tới?)

M: Oh, she invites all the family! (Ồ, bà mời cả gia đình tới!)

Z: Is that typical Vietnamese music? (Đó có phải là giai điệu đặc trưng của Việt Nam không?)

W2: Yes, that's the lion dance. Look - it's outside the restaurant. (Đúng, đó là múa lân. Nhìn kìa - nó ở bên ngoài nhà hàng.)

Z: Does the lion stop at all the restaurants? (Con sư tử có dừng lại ở tất cả các nhà hàng không?)

W2: Yes, it does. (Có chứ.)

Z: That's amazing. What's that? (Thật tuyệt vời. Cái gì kia?)

W2: It's OK. Those are fireworks. Do you like fireworks? (Không sao đâu. Đó là pháo hoa. Bạn có thích pháo hoa không?)

Z: Erm - No, I don't. I think they're dangerous. (Um - Không, mình không. Mình nghĩ chúng nguy hiểm.)

W2: No, they're not dangerous. But they're very noisy! (Không, chúng không nguy hiểm. Nhưng chúng rất ồn ào!)

Hướng dẫn:

1. D - red envelopes (những bao lì xì đỏ)

3. C - the lion dance (múa lân)

2. B - meal (bữa ăn)

4. A - fireworks (pháo hoa)

4. Listen again and write True or False.

Nghe lại và chọn Đúng hoặc Sai.

 

1. People give money as a present at Lunar New Year.

2. People eat a lot before Lunar New Year.

3. People eat lots of meat at Lunar New Year.

4. The grandmother invites all the family to a big meal.

5. The lion only stops at some restaurants.

Hướng dẫn:

1. True

2. False

3. False

4. True

5. False

1. People give money as a present at Lunar New Year. (Người ta tặng tiền lì xì như một món quà vào dịp Tết Nguyên đán.)

2. People eat a lot before Lunar New Year. ➞ People clean their houses before Lunar New Year. (Mọi người dọn dẹp nhà cửa trước Tết Nguyên đán.)

3. People eat lots of meat at Lunar New Year. ➞ People often eat vegetarian food at Lunar New Year. (Mọi người thường ăn đồ chay vào dịp Tết Nguyên đán.)

4. The grandmother invites all the family to a big meal. (Người bà mời cả gia đình đến một bữa ăn thịnh soạn.)

5. The lion only stops at some restaurants. ➞ The lion stops at all the restaurants. (Kì lân dừng lại ở tất cả các nhà hàng.)

5. USE IT! Work in groups. Ask and answer the questions in the Happy Days! questionnaire in exercise 1. Use adverbs of frequency in your answers.

Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi "Happy Days!" ở bài tập 1. Sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong câu trả lời của bạn.

Example:

A: Do you ever sing songs? (Bạn có bao giờ hát những bài hát không?)

B: Yes, sometimes. / No, not usually. / No, never! (Có, đôi khi. / Không, không thường xuyên lắm. / Không bao giờ!)