LANGUAGE FOCUS - be going to: questions - Present continuous for future arrangements

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 7: MUSIC

LANGUAGE FOCUS

be going to: questions

Present continuous for future arrangements

I can talk about future arrangements.

be going to: questions

1. Order the words to make questions. Then match questions 1 - 4 with four answers from a - f.

Sắp xếp thứ tự các từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó nối mỗi câu hỏi từ 1 đến 4 với bốn câu trả lời từ a đến f.

1. are / what / we / do / going / to / ?

2. you / are / work / with me / to / going / ?

3. to / give her / we / are / what score / going / ?

4. to the final / go / she / is / to / going / ?

a. Nine.

b. We're going to work.

c. Yes, she is.

d. Yes, I'm going.

e. No, we aren't.

f. Yes, I am.

Hướng dẫn:

1 - b
2 - f
3 - a
4 - c

1. What are we going to do? (Chúng ta sẽ làm gì?)

   - We're going to work. (Chúng ta sẽ làm việc.)

2. Are you going to work with me? (Bạn có định làm việc với mình không?)

   - Yes, I am. (Có.)

3. What score are we going to give her? (Chúng ta sẽ cho cô ấy mấy điểm?)

   - Nine. (Chín.)

4. Is she going to go to the final? (Cô ấy có được vào chung kết không?)

   - Yes, she is. (Có.)

2. Imagine you and a friend are organising a trip to the final of The You Factor. Write questions for 1 - 6. Then ask your partner.

Hãy tưởng tượng bạn và một người bạn đang tổ chức một chuyến đi đến trận chung kết chương trình "The You Factor". Viết lại các câu hỏi từ 1 đến 6. Sau đó hỏi bạn cùng lớp của bạn.

1. How / we / travel?

2. Where / we / stay?

3. we / be / on TV?

4. How much money / you / take?

5. your parents / go?

6. the final / be / on TV?

Hướng dẫn:

1.How are we going to travel? (Chúng ta sẽ di chuyển bằng cách nào?)

2. Where are we going to stay? (Chúng ta sẽ ở đâu?)

3. Are we going to be on TV? (Chúng ta sẽ được lên TV chứ?)

4. How much money are you going to take? (Bạn định mang theo bao nhiêu tiền?)

5. Are your parents going to go? (Bố mẹ bạn có đi không?)

6. Is the final going to be on TV? (Vòng chung kết có được chiếu trên TV không?)

Present continuous for future arrangements

3. Match sentences 1 - 5 with rules a - c.

Nối câu các câu từ 1 đến 5 với các quy tắc từ a đến c.

1. We're on the train and we're travelling to Dublin. (Chúng mình đang ở trên tàu và chúng mình đang đi du lịch đến Dublin.)

2. You're coming to the final next week. (Bạn sẽ đến trận chung kết vào tuần sau.)

3. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

4. What are you going to do when you leave school? (Bạn định làm gì khi rời trường học?)

5. What are you doing after school? (Bạn sẽ làm gì sau trường học thế?)

RULES

a. We use the present continuous when we talk about actions in progress. (See page 23.) (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các hành động đang diễn ra. (Xem trang 23.))

b. We also use the present continuous when we talk about arrangements in the future. We often use a time expression, e.g. tomorrow, at the weekend, etc. (Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các dự định trong tương lai. Chúng ta thường sử dụng một cụm từ chỉ thời gian, ví dụ: "tomorrow", "at the weekend", v.v.)

c. We use be going to when we talk about future plans and intentions. (Chúng ta sử dụng "be going to" khi nói về các kế hoạch và dự định trong tương lai.)

Hướng dẫn:

1 - a
2 - b
3 - a
4 - c
5 - b

4. Complete the dialogue with the present continuous form of the verbs in the box. Which sentence is an action in progress and which is an arrangement for the future?

Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong hộp. Câu nào diễn tả hành động đang diễn ra và câu nào diễn tả một dự định cho tương lai?

ask
do
feel
go
revise
sing
think

Action in progress

Son: You sound happy, Mum. Why are you singing?

Mum: I 1 _______ very happy.

Son: That's nice. 2 _______ we _______ anything on Saturday? 

Mum: Yes! You _______ for your exams, remember? Why 4 _______ you _______? 

Son: Because Rob's 5 _______ to a concert on Saturday and he invited me. Is that OK? Mum? You're very quiet.

Mum: Mmm. I 6 _______.

Son: Oh no-don't think! Just say yes ... please!

Hướng dẫn:

Action in progress (Hành động đang diễn ra)

Son: You sound happy, Mum. Why are you singing? (Nghe mẹ có vẻ hạnh phúc, Mẹ. Tại sao mẹ lại hát?)

Mum: I 1 am feeling very happy. (Mẹ đang cảm thấy rất hạnh phúc.)

Son: That's nice. 2 Are we doing anything on Saturday? (Điều đó thật tốt. Chúng ta có làm gì vào thứ bảy không mẹ?)

Mum: Yes! You 3 are rivising for your exams, remember? Why 4 are you asking? (Có chứ! Con sẽ phải ôn tập cho kỳ thi của mình, nhớ chứ? Tại sao con lại hỏi câu đó?)

Son: Because Rob's 5 going to a concert on Saturday and he invited me. Is that OK? Mum? You're very quiet. (Bởi vì Rob sẽ tham gia một buổi hòa nhạc vào thứ Bảy và bạn ấy đã mời con. Điều đó ổn chứ? Mẹ? Sao mẹ lại yên lặng thế.)

Mum: Mmm. I 6 am thinking(Mmm. Mẹ đang suy nghĩ.)

Son: Oh no-don't think! Just say yes ... please! (Ồ không-đừng nghĩ gì cả! Mẹ chỉ cần nói có ... làm ơn!)

5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions using phrases from the boxes. Use the present continuous.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Are you doing anything...

(Bạn có định làm gì ...)

What's happening...

(Chuyện gì đang xảy ra ...)

Are you busy...

(Bạn có bận ...)

 

... tomorrow? (... ngày mai?)

... in the holidays? (... vào ngày nghỉ?)

... after this lesson? (... sau buổi học này?)

... next weekend? (... cuối tuần tới?)

... this evening? (... tối nay?)

Example:

A: Are you doing anything this evening? (Bạn có làm gì tối nay không?)

B: No, not much. I'm doing my homework and then just watching TV. What about you? (Không, không nhiều. Mình định làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)

Finished?

Imagine you're in a band and you're going on The You Factor in two weeks. Write sentences about your future arrangements to prepare.

Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một ban nhạc và bạn sẽ tham gia chương trình "The You Factor" sau hai tuần nữa. Viết các câu về dự định trong tương lai của bạn để chuẩn bị tham gia chương trình.

Hướng dẫn:

I'm practising playing the drums tomorrow. (Mình sẽ tập chơi trống vào ngày mai.)

➜ I'm having a party with my friends after the programme. (Mình sẽ tổ chức một bữa tiệc với bạn bè sau chương trình.)

➜ I'm meeting my tutor this Sunday. (Mình sẽ gặp gia sư của mình vào Chủ nhật này.)