SPEAKING - Organising an event

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 7: MUSIC

SPEAKING

Organising an event

I can offer to help other people.

THINK! Imagine you are helping to organise an event at your school. What can you do to tell everyone that it is happening?

Suy nghĩ xem! Hãy tưởng tượng bạn đang giúp tổ chức một sự kiện tại trường học của bạn. Bạn có thể làm gì để nói với mọi người rằng nó đang diễn ra?

Hướng dẫn:

I think I can use social media to inform people about the event. For example, I can write posts on Facebook, and send messages to my friends.

(Mình nghĩ mình có thể sử dụng mạng xã hội để thông báo cho mọi người về sự kiện này. Ví dụ, mình có thể viết bài trên Facebook và gửi tin nhắn cho bạn bè của mình.)

1. Complete the dialogue with the missing words or phrases. Then watch or listen and check. What two things does Dan offer to do?

Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ hoặc cụm từ còn thiếu. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Hai điều Dan đề nghị để làm gì?

@2445697@

Hướng dẫn:

Amelia: Hey, Dan. (Này, Dan.)

Dan: Hi, Amelia. You look busy. What 1 are you doing? (Xin chào, Amelia. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì thế?)

Amelia: There's going to be a talent competition in school and I'm helping to organise it. (Sẽ có một cuộc thi tài năng ở trường và mình đang phụ giúp việc tổ chức nó.)

Dan: Really? When 2 is it? (Thật ư? Nó diễn ra khi nào vậy?)

Amelia: At the end of the month. We've got lots of singers and 3 musicians. (Vào cuối tháng. Chúng ta sẽ có rất nhiều ca sĩ và nhạc sĩ.)

Dan: Oh, great! (Ồ, tuyệt!)

Amelia4 It'll be fun, but it's hard work - I've got all these posters to put up, and ... (Nó sẽ rất vui, nhưng đây là công việc vất vả - mình cần dán tất cả những tấm áp phích này lên, và ...)

Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow. (Đợi đã! Bạn có muốn mình làm giúp gì đó không? Mình có thể làm sau giờ học vào ngày mai.)

Amelia: That would be great, 5 thanks. (Điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn.)

Dan: Can I do anything else to help? (Mình có thể làm gì khác để giúp bạn không?)

Amelia: Well, we still need help with the food and drink. If I give you a list, can you get some 6 things from the 7 supermarket? (Chà, chúng mình vẫn cần giúp về đồ ăn và thức uống. Nếu mình đưa cho bạn một danh sách, bạn có thể giúp mình mua một vài thứ từ siêu thị không?)

Dan: Sure, no problem. I can do that. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Mình có thể làm được.)

Amelia: Great. We're meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along. (Tuyệt. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ, nếu bạn muốn đi cùng.)

Dan: OK. See you then. (OK. Hẹn gặp bạn sau nhé.)

2. Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember the orders that Dan and Amelia say them. Watch or listen again and check.

Đọc phần "Key Phrases". Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ những câu mệnh lệnh mà Dan và Amelia đã nói. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.

KEY PHRASES

Offering to help (Đề nghị sự giúp đỡ)

We need help with (the food and drink). (Chúng mình cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).)

Do you want me to do that? (Bạn có muốn mình làm giúp điều đó không?)

I can do that. (Mình có thể làm điều đó.)

Can I do anything else to help? (Mình có thể làm giúp việc gì khác không?)

Sure, no problem. (Chắc chắn rồi, không thành vấn đề.)

That would be great. (Điều đó sẽ rất tuyệt.)

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.

4. Work in pairs. Look at situations 1 - 5. Take turns offering to help in each situation. Use the Key Phrases.

Làm việc theo cặp. Xem các tình huống từ 1 đến 5. Thay phiên nhau đề nghị sự giúp đỡ trong mỗi tình huống. Sử dụng phần "Key Phrases".

1. You must sell fifty music concert tickets. (Bạn phải bán được 50 tấm vé xem buổi hòa nhạc.)

2. You're having problems with your homework. (Bạn đang gặp vấn đề với bài tập về nhà của mình.)

3. You can't play chess. (Bạn không thể chơi cờ vua.)

4. Sophie didn't invite me to her party. (Sophie không mời mình đến bữa tiệc của cô ấy.)

5. It's really hot in here. (Ở đây thật sự rất nóng.)

Example:

A: Look - I've got all of these tickets to sell. (Nhìn này - Mình cần bán tất cả những tấm vé này.)

B: I'll sell some tickets if you want. (Mình sẽ bán giúp một số vé nếu bạn muốn.)

A: That would be great, thanks. (Điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn.)

Hướng dẫn:

2. - The homework today is really hard. I need your help with it. (Bài tập về nhà hôm nay khó thực sự. Mình cần sự giúp đỡ của bạn với nó.)

    - Sure, no problem. I can show you how to deal with it. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì cả. Mình sẽ chỉ bạn cách giải quyết nó.)

    - It's very kind of you. (Bạn thật tử tế đó.)

3. - I have a problem, I can't play chess. But I want to play it with my sister this weekend. (Mình có một vấn đề, mình không thể chơi cờ. Nhưng mình muốn chơi cờ với em gái mình cuối tuần này.)

    - I can help you. (Mình có thể giúp bạn.)

    - That would be great! (Sẽ thật tuyệt đó!)

4. - What a pity! Sophie didn't invite me to the party so I can't come with you. (Bài tập về nhà hôm nay khó thực sự. Mình cần sự giúp đỡ của bạn với nó.)

    - Can I do anything to help?(Mình có thể giúp gì không?)

    - No, I will hang out with Laura instead. (Không, thay vào đó mình sẽ đi chơi với Laura.)

5. - I have to say that it's really hot here. Could you please turn on the fan? (Mình phải nói là ở đây nóng quá. Bạn có thể bật quạt lên được không?)

    - Sure. I can do that. (Chắc chắn rồi. Mình có thể làm việc đó.)

5. USE IT! Work in pairs. Read the situations. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng phần "Key Phrases" và đoạn hội thoại trong bài tập 1.

Student A: You're helping to organise a barbecue and cooking competition at your school and you have a lot to do: music, food and posters. 

(Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu ăn và tiệc nướng tại trường của bạn và bạn có rất nhiều việc phải làm liên quan đến: âm nhạc, đồ ăn và áp phích.)

Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. 

(Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị giúp đỡ những việc khác nữa.)

Student A: You're helping to organise a mini sports tournament at your school and you have a lot to do: tickets, posters and snacks. 

(Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của bạn và bạn có rất nhiều việc phải làm liên quan đến: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ.)

Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. 

(Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị giúp đỡ những việc khác nữa.)

Hướng dẫn:

- Hello! (Xin chào!)

- Hi. You look busy. What are you doing? (Xin chào. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì thế?)

- There's going to be a barbecue and cooking competition at our school and I'm helping to organise it. (Sẽ có một cuộc thi nấu ăn và tiệc nướng ở trường và mình đang phụ giúp việc tổ chức nó.)

- Really? When is it? (Thật ư? Nó diễn ra khi nào vậy?)

- At the beginning of next month. (Vào đầu tháng tới.)

- Oh, great! (Ồ, tuyệt!)

- It'll be fun, but it's hard work - I've got to deal with: music, food and posters ... (Nó sẽ rất vui, nhưng đây là công việc vất vả - mình cần giải quyết: âm nhạc, thức ăn và áp phích ...)

- Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school today. (Đợi đã! Bạn có muốn mình làm giúp gì đó không? Mình có thể làm sau giờ học vào hôm nay.)

- That would be great, thanks. (Điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn.)

Can I do anything else to help? (Mình có thể làm gì khác để giúp bạn không?)

- Well, it's really kind of you, when I need something, I will call you. (Ừm, bạn thật tử tế, khi mình cần gì thêm, mình sẽ gọi bạn nhé.)