Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Em hãy đọc các tình huống dưới đây, so sánh cách tư duy tiêu cực và tư duy tích cực trong mỗi tình huống và cho biết điểm khác biệt cơ bản giữa hai cách tư duy này là gì?
A. Phân tích Tình huống 1 (Bạn Tú làm lớp trưởng tạm thời):
Câu hỏi: Cách suy nghĩ tiêu cực ("Mình thật vô dụng...") dẫn đến điều gì? Cách suy nghĩ tích cực ("Mình cần xem lại cách làm việc...") mở ra hướng giải quyết như thế nào?
VD:
- Tư duy tiêu cực: Khiến Tú tự ti, muốn bỏ cuộc ("xin thôi chức").
- Tư duy tích cực: Giúp Tú tìm nguyên nhân ("chưa hiểu hết các bạn", "xem lại cách làm việc") và hướng đến giải pháp ("nhờ góp ý thêm").
- Điểm khác biệt: Tiêu cực dẫn đến từ bỏ, tích cực dẫn đến tìm cách cải thiện.
B. Phân tích Tình huống 2 (Bạn Hải bị điểm kém):
Câu hỏi: Suy nghĩ tiêu cực ("Mình chán ghét bản thân...") gây ra tác hại gì? Suy nghĩ tích cực ("Mình đã chủ quan...") giúp Hải có động lực gì?
VD:
- Tư duy tiêu cực: Khiến Hải dằn vặt, mất niềm tin vào bản thân, có thể nản chí.
- Tư duy tích cực: Giúp Hải nhận ra lỗi sai cụ thể ("chủ quan"), rút kinh nghiệm và tạo quyết tâm cho lần sau ("cẩn thận hơn", "quyết tâm cao để bù lại").
- Điểm khác biệt: Tiêu cực làm mất động lực, tích cực biến thất bại thành bài học và động lực.
Qua việc phân tích các tình huống trên và từ hiểu biết của bản thân, em hãy trao đổi về ý nghĩa và tác dụng của việc rèn luyện tư duy tích cực trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
VD (Tác dụng trong học tập):
- Giúp có động lực, không nản khi gặp bài khó/điểm kém.
- Xem thất bại là bài học để tiến bộ.
- Khuyến khích sáng tạo, dám thử cái mới.
-Giảm căng thẳng, lo âu.
- Giúp kiên trì theo đuổi mục tiêu.
VD (Tác dụng trong giao tiếp):
- Giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp (dễ thông cảm, ít phán xét).
- Giúp giải quyết mâu thuẫn ôn hòa, xây dựng.
- Giúp tự tin hơn khi thể hiện bản thân.
- Tạo không khí vui vẻ, lạc quan.
- Giúp dễ dàng tiếp nhận góp ý.