A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

A CLOSER LOOK 2

Grammar

The future simple: Will

  Remember!  

We use will +V (Chúng ta sử dụng cấu trúc "will + động từ nguyên thể)

- to talk about future activities. (để nói về các sự việc trong tương lai.)

Example:

We will buy an electric scooter soon. (Chúng ta sẽ mua một chiếc xe trượt điện sớm.)

- to make predictions. (để đưa ra dự đoán.)

Example:

We will probably use electric cars because normal cars cause too much pollution.

(Chúng mình có thể sẽ dùng ô tô điện vì những chiếc ô tô bình thường gây ra rất nhiều sự ô nhiễm.)

The negative of will is won't. (Dạng phủ định của "will" là "won't".)

Example:

In the future we won't drive normal cars any more. (Trong tương lai chúng ta sẽ không lái những chiếc ô tô bình thường nữa.)

1. Complete the sentences with will or won't.

Hoàn thành các câu với "will" hoặc "won't".

 

@2007232@

Hướng dẫn:

1. won't
2. will
3. will
4. won't
5. will

1. Petrol-powered cars are not eco friendly, so they won't be popular. (Xe ô tô chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng sẽ không được ưa chuộng.)

2. We will travel by teleporter soon because it is faster. (Chúng ta sẽ di chuyển bằng máy dịch chuyển tức thời sớm thôi vì nó nhanh hơn.)

3. Rich people will choose to travel to other planets for their holidays. (Những người giàu sẽ chọn đi du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ của họ.)

4. People won't take holidays in crowded places as in the past. (Mọi người sẽ không nghỉ lễ ở những nơi đông đúc như trong quá khứ.)

5. Bullet trains will soon become a popular means of transport in Viet Nam because they are green and safe. (Tàu cao tốc sẽ sớm trở thành phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam vì chúng thân thiện với môi trường và an toàn.)

2. Rearrange the words and phrases to make sentences.

Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu.

1. driverless cars / we / will have / in 2030 /.

2. cars / cities / won't allow / in 2050 /.

3. electric cars / will / popular / be / ?

4. we / use / will / buses / soon / solar-powered /.

5. have enough parking places / we / will / in ten years / ?

Hướng dẫn:

1. driverless cars / we / will have / in 2030 /.

➞ We will have driverless cars in 2030. (Chúng ta sẽ có ô tô không người lái vào năm 2030.)

2. cars / cities / won't allow / in 2050 /.

➞ Cities won't allow cars in 2050. (Các thành phố sẽ cấm ô tô vào năm 2050.)

3. electric cars / will / popular / be / ?

➞ Will electric cars be popular? (Xe ô tô điện sẽ được ưa chuộng chứ?)

4. we / use / will / buses / soon / solar-powered /.

➞ We will soon use solar-powered. (Chúng ta sẽ sớm sử dụng năng lượng mặt trời.)

5. have enough parking places / we / will / in ten years / ?

➞ Will we have enough parking places in ten years? (Liệu chúng ta có đủ chỗ đậu xe trong mười năm nữa không?)

3. Use the correct form of the verbs in brackets to complete the conversation.

Sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành cuộc hội thoại.

@2007159@

Hướng dẫn:

1. will take
2. won't have
3. Will - have
4. won't drive
5. won't be

Alice: Do you think travelling by teleporter will become possible soon? (Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch bằng máy dịch chuyển tức thời sẽ sớm trở nên khả thi không?)

Tom: Yes. I hear that it will take very little time to travel from one country to another. (Có. Mình nghe nói rằng sẽ mất rất ít thời gian để đi từ quốc gia này sang quốc gia khác.)

Alice: Right. And we won't have to wait at the airport. (Đúng vậy. Và chúng ta sẽ không phải đợi ở sân bay.)

Tom: Will we have to learn to drive it? (Chúng ta sẽ phải học cách lái nó chứ?)

Alice: No. We won't drive it. It makes us disappear then appear in another place in just seconds. (Không. Chúng ta sẽ không lái nó. Nó làm cho chúng ta biến mất sau đó xuất hiện ở một nơi khác chỉ trong vài giây.)

Tom: How wonderful! There won't be traffic jams any more, right? (Thật tuyệt vời! Sẽ không còn tắc đường nữa, phải không?)

...

4. Work in pairs. Look at the pictures and tell your partner if you will / won't travel by these means of transport. Give reason(s).

Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình ảnh và cho bạn cùng nhóm của bạn biết nếu bạn sẽ / sẽ không đi du lịch bằng các phương tiện giao thông này. Đưa ra (các) lý do.

Example:

A: I will travel by flying car because it is very fast. (Mình sẽ di chuyển bằng ô tô bay vì nó rất nhanh.)

B: I won't travel by car in another 20 years because it pollutes the air. (Mình sẽ không di chuyển bằng ô tô trong 20 năm nữa vì nó làm ô nhiễm không khí.)

Possessive pronouns

5. Replace the underlined phrases with possessive pronouns.

Thay thế các cụm từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu.

Example:

This is your bicycle. That bicycle is her bicycle. → hers

1. My motorbike runs on electricity. How about their motorbikes? _______

2. Your bicycle is blue and my bicycle is red. _______

3. My dream is to travel to the moon. His dream is different. _______

4. My bus was late. Your bus was on time. _______

5. His car is a flying car. Our car is an electric one. _______

Hướng dẫn:

1. My motorbike runs on electricity. How about theirs? → theirs (Xe máy của mình chạy bằng điện. Còn của họ thì sao?)

2. Your bicycle is blue and mine is red. (Xe đạp của bạn màu xanh và của mình thì màu đỏ.)

3. My dream is to travel to the moon. His is different. (Ước mơ của mình là đi du lịch lên mặt trăng. Còn ước mơ của anh ấy thì khác hẳn.)

4. My bus was late. Yours was on time. (Xe buýt của mình đã bị trễ. Xe buýt của bạn đã đến đúng giờ.)

5. His car is a flying car. Ours is an electric one. (Ô tô của anh ấy là ô tô bay. Ô tô của chúng mình là một chiếc xe điện.)