LOOKING BACK

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

LOOKING BACK

Vocabulary

1. Write three adjectives or phrases to describe each picture.

Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh.

1. _______

2. _______

3. _______

Hướng dẫn:

1. Hyperloop (Tàu siêu tốc)            2. Flying car (Ô tô bay)             3. Solowheel (Xe điện một bánh)

2. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.

@2007414@

 

Hướng dẫn:

 

1. eco-friendly
2. runs on
3. bamboo-copter
4. driverless
5. bullet trains

1. A teleporter is eco-friendly, so it does not cause pollution. (Máy dịch chuyển tức thời thân thiện với môi trường, vì vậy nó không gây ô nhiễm.)

2. A solowheel runs on electricity, so it is safe for the environment. (Xe điện một bánh chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.)

3. A convenient way to go to school is by bamboo-copter. Just put it on and fly away. (Một cách thuận tiện để đến trường là dùng trực thăng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)

4. You can sleep when you travel by driverless car. (Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.)

5. Bullet trains are faster and greener than normal trains. (Tàu cao tốc nhanh hơn và thân thiện với môi trường hơn tàu bình thường.)

Grammar

3. Find ONE mistake in each sentence and correct it.

Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.

1. My motorbike is an electric one. Her is not. 

2. Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers. 

3. Their car runs on petrol. My runs on solar energy. 

4. We go to school together. I ride my bike, and he rides its. 

5. My city has a skyTran system. Does yours city have one? 

Hướng dẫn:

1. My motorbike is an electric one. Hers is not. (Xe máy của mình là xe điện. Xe của cô ấy thì không.)

2. Her car can carry four passengers. Ours can carry seven passengers. (Xe của cô ấy có thể chở bốn hành khách. Xe của chúng ta có thể chở bảy hành khách.)

3. Their car runs on petrol. Mine runs on solar energy. (Xe của họ chạy bằng xăng. Xe của mình chạy bằng năng lượng mặt trời.)

4. We go to school together. I ride my bike, and he rides his. (Chúng mình đi học cùng nhau. Mình đi xe đạp của mình, và cậu ấy đi xe của cậu ấy)

5. My city has a skyTran system. Does your city have one? (Thành phố của mình có hệ thống skyTran. Thành phố của bạn có một hệ thống như vậy không?)

4. Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form.

Đọc đoạn văn và viết các động từ trong ngoặc ở dạng đúng của thì tương lai đơn.

@2011064@

Hướng dẫn:

In the future, we will travel much further than we do now. We will also visit new places for our holidays. Some scientists think we will travel to new planets. We will not go there by spaceship, but we will need new special means of transport. These new means of transport won't carry one or two passengers, but many. Will our dream come true soon? Let's wait and see.

(Trong tương lai, chúng ta sẽ đi xa hơn nhiều so với hiện tại. Chúng ta cũng sẽ đến thăm những địa điểm mới cho kỳ nghỉ của chúng ta. Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta sẽ du hành đến các hành tinh mới. Chúng ta sẽ không đến đó bằng tàu vũ trụ, mà chúng ta sẽ cần những phương tiện vận chuyển đặc biệt mới. Những phương tiện vận chuyển mới này sẽ không chở một hoặc hai hành khách mà là nhiều hành khách. Liệu ước mơ của chúng ta có sớm thành hiện thực? Chúng ta hãy chờ xem nhé.)