Nội dung lý thuyết
Appearances(ngoại hình)
Arm:(n) cánh tay |
glasses(n) kính mắt |
Foot(n) bàn chân |
mouth(n) miệng |
Ears:(n) tai |
hand(n) tay |
Neck(n) cổ |
fur(n) lông |
Elbow:(n) cùi chỏ |
head(n) đầu |
Tail(n) đuôi |
nose(n) mũi |
Eyes:(n) mắt |
knee(n) đầu gối |
Cheek(n) má |
tooth(n) răng |
Face(n) mặt |
leg(n) chân |
Shoulders(n) vai |
finger(n) ngón tay |
(Nối các từ với những hình trên trang bìa của tạp chí 4Teen. Nghe, kiểm tra và lặp lại những từ dó)
Click tại đây để nghe:
(Tạo mạng lưới từ)
Hướng dẫn:
Click tại đây để nghe:
picnic (n) dã ngoại |
blonde (a) vàng |
biscuits (n) bánh quy |
black (a) đen |
blonde (a) vàng |
patient(a) kiên nhẫn |
big (a) to, lớn |
(Nghe và khoanh tròn những từ mà em nghe được.)
Click tại đây để nghe:
Tape script:
(Nghe. Sau đó hát lại. Chú ý âm điệu.)
Click tại đây để nghe:
We're having a picnic We're having a picnic Fun!Fun!Fun! We're bringing some biscuits We're bringing some biscuits Yum!Yum!Yum! We're playing together We're playing together Hurrah!Hurrah!Hurrah! |
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi đang đi dã ngoại Chúng tôi đang đi dã ngoại Vui! Vui! Vui! Chúng tôi mang vài cái bánh quy. Chúng tôi mang vài cái bánh quy. Yum! Yum! Yum! Chúng tôi đang chơi cùng nhau. Chúng tôi đang chơi cùng nhau. Hurrah! Hurrah! Hurrah! |
(Nhìn vào trang bìa của tạp chí 4Teen và đặt câu.)
1. the girl/short hair?
→ Does the girl have short hair?
No, she_____________ .
→ No, she doesn’t.
2. Harry Potter/big eyes?
→ Does Harry Potter have big eyes?
Yes, he does.
3. The dog/a long tail.
→ The dog has a long tail.
4. And you, you/a round face?
→ And you, do you have a round face?
Yes/I/. No/I.
→ Yes, I do. / No, I don’t.
(Phúc, Dương, Mai đang nói về những người bạn thân nhất của họ. Nghe và nốì.)
Click tại đây để nghe:
Phúc: c Dương: a Mai: b
Tape script (Lời ghi âm)
Hi, my name’s Phuc. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.
Hello, I’m Duong. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.
Hi, my name’s Mai. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.
(Những từ bị thiếu là những từ nào? Viết "is" hoặc "has". Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em.)
Click tại đây để nghe:
A. My best friend (1) has a round face and short hair. He isn't very tall but he (2) is kind and funny. I like him because he often makes me laugh. Bạn thân của tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tốt bụng và vui tính. Mình thích anh ấy bởi vì anh ấy thường làm mình cười.
B. My best friend is Lucas. He (3) has a brown nose. He (4) is friendly! I like him because he's always beside me. Bạn thân của mình là Lucas. Nó có cái mũi màu nâu. Nó thì thân thiện! Mình thích nó bởi vì nó luôn bên cạnh mình.
C. My best friend (5) has short curly hair. She (6) is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories. Bạn thân của mình có mái tóc quăn dài. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết những bài thơ cho mình, và cô ấy luôn nghe những câu chuyện của mình.