Language Expansion: Team and Individual Sports
(Mở rộng ngôn ngữ: Thể thao đồng đội và cá nhân)
A. Write the following sports in the correct box, according to the categories.
(Viết các môn thể thao sau vào ô đúng, theo các loại.)
Language Expansion: Team and Individual Sports
(Mở rộng ngôn ngữ: Thể thao đồng đội và cá nhân)
A. Write the following sports in the correct box, according to the categories.
(Viết các môn thể thao sau vào ô đúng, theo các loại.)
(Viết tên các môn thể thao khác vào bảng.)
play | soccer, |
go | swimming, |
do | yoga, |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiplay: volleyball, basketball, baseball, table tennis, rugby, hockey,...
go: hiking, fishing, boating, sailing, jogging, surfing,...
do; aerobics, karate, judo, martial arts, gymnastics
(Trả lời bởi Khinh Yên)
(Sử dụng động từ nguyên thể có “to”, động từ nguyên thể, hoặc danh động từ để hoàn thành các câu sau với các động từ trong ngoặc.)
1. I want _____ in three styles. (swim)
2. My mother lets me _____ volleyball twice a week. (play)
3. I enjoy _____ at the beach. (jog)
4. I hope _____ Cristiano Ronaldo one day. (meet)
5. My father often makes me _____ football with him. It's boring! (watch)
6. My teacher expects me _____ the school’s chess team. (join)
7. My older brother suggests _____ to play some sports during the summer break. (learn)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
(Câu nào trong bài C đúng với bạn? Viết lại những câu không đúng sự thật để chúng đúng với bạn. Thực hành theo cặp, đọc các câu của bạn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- The sentences are true for me.
(Câu đúng với bản thân tôi.)
1. I want to swim in three styles.
(Tôi muốn bơi theo ba kiểu.)
3. I enjoy jogging at the beach.
(Tôi thích chạy bộ ở bãi biển.)
7. My older brother suggests learning to play some sports during the summer break.
(Anh trai tôi đề nghị học chơi một số môn thể thao trong kỳ nghỉ hè.)
- Rewrite the untrue sentences.
(Viết lại những câu không đúng sự thật với bản thân.)
2. My mother lets me play badminton once a week.
(Mẹ tôi cho tôi chơi cầu lông một lần một tuần.)
4. I hope to meet Ed Sheeran one day.
(Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được gặp Ed Sheeran.)
5. My father often makes me watch football with him. It's interesting!
(Cha tôi thường bắt tôi xem bóng đá với ông ấy. Thật là thú vị!)
6. My teacher expects me to join the school’s badminton team.
(Giáo viên của tôi mong tôi tham gia đội cầu lông của trường.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
E. Listen to the conversation. What does Nam suggest doing?
(Nghe đoạn hội thoại. Nam đề nghị làm gì?)
Nam: When is our next football game?
Minh: Next Tuesday, against class 10B.
Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game.
Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.
Nam: Why not?
Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.
Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind.
Minh: That's a good idea.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiNam suggests calling their teacher for help.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. Then change the sport and make a new conversation.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi môn thể thao và thực hành một cuộc trò chuyện mới.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiNam: When is our next football game?
Minh: Next Tuesday, against class 10B.
Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game.
Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.
Nam: Why not?
Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.
Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind.
Minh: That's a good idea.
***
A: When is your next table tennis game?
B: Next Thursday, against Phong from class 10C.
A: Oh, I really want you to beat him. Let's keep practicing for the final game.
B: He plays well. Anyway, my mom may not let me play then.
A: Why not?
B: I'm reviewing my Maths lessons. I hope to pass the test next Saturday.
A: Oh, come on. You have until Saturday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe she can give your mom a call and change her mind.
B: That's a good idea.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
GOAL CHECK – Talk about Your Favorite Sports.
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về những môn thể thao ưa thích của bạn.)
1. Think of your favorite sport. Write answers to these questions.
(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn. Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)
- What is the sport?- Does it cost a lot of money?
- Where do you do it?- Why do you like it?
- Do you need special equipment?
2. In pairs, talk about your favorite sports using your answers to the questions. Say if you like your partner’s sport.
(Thực hành theo cặp, hãy nói về các môn thể thao yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời của các câu hỏi. Nói xem bạn có thích môn thể thao của bạn bên cạnh không.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1.
- What is the sport? (Môn thể thao đó là gì?)
It is jogging. (Nó là môn đi bộ.)
- Where do you do it? (Bạn chơi nó ở đâu?)
I go jogging in the park near my house. (Tôi chạy bộ trong công viên gần nhà.)
- Do you need special equipment? (Bạn có cần thiết bị đặc biệt không?)
No, I don’t. I just need a comfortable pair of shoes. (Không. Tôi chỉ cần một đôi giày thoải mái.)
- Does it cost a lot of money? (Nó có tốn nhiều tiền không?)
No, it doesn’t. (Không hề.)
- Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
Because it helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
(Vì nó giúp tôi tăng cường sức khỏe và khiến tôi thư thái sau những ngày làm việc mệt mỏi.)
2.
My favorite sport is jogging. I often go jogging with my mom in the park near my house. This sport doesn’t cost a lot of money because I just need a comfortable pair of shoes. Jogging helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)