play: volleyball, basketball, baseball, table tennis, rugby, hockey,...
go: hiking, fishing, boating, sailing, jogging, surfing,...
do; aerobics, karate, judo, martial arts, gymnastics
play: volleyball, basketball, baseball, table tennis, rugby, hockey,...
go: hiking, fishing, boating, sailing, jogging, surfing,...
do; aerobics, karate, judo, martial arts, gymnastics
Language Expansion: Team and Individual Sports
(Mở rộng ngôn ngữ: Thể thao đồng đội và cá nhân)
A. Write the following sports in the correct box, according to the categories.
(Viết các môn thể thao sau vào ô đúng, theo các loại.)
GOAL CHECK – Talk about Your Favorite Sports.
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về những môn thể thao ưa thích của bạn.)
1. Think of your favorite sport. Write answers to these questions.
(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn. Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)
- What is the sport?- Does it cost a lot of money?
- Where do you do it?- Why do you like it?
- Do you need special equipment?
2. In pairs, talk about your favorite sports using your answers to the questions. Say if you like your partner’s sport.
(Thực hành theo cặp, hãy nói về các môn thể thao yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời của các câu hỏi. Nói xem bạn có thích môn thể thao của bạn bên cạnh không.)
F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. Then change the sport and make a new conversation.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi môn thể thao và thực hành một cuộc trò chuyện mới.)
(Sử dụng động từ nguyên thể có “to”, động từ nguyên thể, hoặc danh động từ để hoàn thành các câu sau với các động từ trong ngoặc.)
1. I want _____ in three styles. (swim)
2. My mother lets me _____ volleyball twice a week. (play)
3. I enjoy _____ at the beach. (jog)
4. I hope _____ Cristiano Ronaldo one day. (meet)
5. My father often makes me _____ football with him. It's boring! (watch)
6. My teacher expects me _____ the school’s chess team. (join)
7. My older brother suggests _____ to play some sports during the summer break. (learn)
(Câu nào trong bài C đúng với bạn? Viết lại những câu không đúng sự thật để chúng đúng với bạn. Thực hành theo cặp, đọc các câu của bạn.)
E. Listen to the conversation. What does Nam suggest doing?
(Nghe đoạn hội thoại. Nam đề nghị làm gì?)
Nam: When is our next football game?
Minh: Next Tuesday, against class 10B.
Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game.
Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.
Nam: Why not?
Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.
Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind.
Minh: That's a good idea.