Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Manh LM
Xem chi tiết
Phương Trinh Nguyễn
2 tháng 10 2021 lúc 16:33

1 - c

2 - f

3 - i

4 - g

5 - b

6 - h

7 - e

8 - a

9 - j

10 - d

Phạm Ngọc Bảo Trâm
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
22 tháng 12 2023 lúc 12:58

1. c

2. f

3. i

4. g

5. b

6.h

7. e

8. a

9. j

10. d

Sinh Viên NEU
23 tháng 12 2023 lúc 3:05

1 C

2 F

3 I

4 G

5 B

6 H

7 E

8 A

9 J

10 D

Ngọc Ngân
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
22 tháng 6 2021 lúc 22:35

1.

1 the arrangement of people or objects in a painting or photograph

2 a person who makes illegal copies of money, documents, etc. in order to cheat people

3  To cut lines into a piece of glass, metal, etc. in order to make works or a picture

4  Producing very clear pictures in your mind

5  What a person likes or prefers

6 a wooden frame to hold a picture while it is being painted

7 a person whose job is to repair old buildings, works of art,etc. so that they look as they did when new

8 a person who gives money and support to artists and writers

9 to formally choose someone to do a special piece of work

10 used in a way that is different from the usual meaning

11 to find or discover sb/st by looking carefully for them/it

12 to sit or stand in a particular position in order to be painted, drawn or photographed

2. 

1 stable

2 sideshow

3 bourgeois

4 underway

5 core

6 pseudonym

7 ravaged

8 heated

9 global

10 insufficient

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 19:30

1. c

2. d

3. e

4. a

5. b

1 - c: lifestyle - the way in which individuals or groups of people live and work

(lối sống – cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc)

2 - d: common practice - the usual way of doing something

(thói quen phổ biến – cách thông thường làm việc gì đó)

3 - e: street food - ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places

(ẩm thực đường phố - đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)

4 - a: making crafts - making things with one's hand, using skills

(làm đồ thủ công – làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)

5 - b: dogsled - a vehicle pulled by dogs (usually over snow)

(xe trượt tuyết chó kéo – một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
25 tháng 7 2018 lúc 6:45

Đáp án: A

Dịch: trong nước = trong một quốc gia cụ thể

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 10 2019 lúc 14:20

Đáp án: B

Dịch: hạn chế = hạn chế một hoạt động nào đó

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 8 2018 lúc 8:23

Đáp án: C

Dịch: sự đổi mới, cách tân = ý tưởng hoặc phương pháp mới

phuongtran
Xem chi tiết
Sunn
21 tháng 12 2021 lúc 7:51

1c

2e

3f

4b

5a

6d

Phạm Ngọc Bảo Trâm
Xem chi tiết
Gia Linh
8 tháng 10 2023 lúc 17:01

1. c

2. h

3. g

4. đ

5. b

6. a

7. d

8. f

9. j

10. i

Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
18 tháng 8 2023 lúc 11:53

1e

2a

3c

4b

5d

Gia Linh
11 tháng 9 2023 lúc 14:04

1. e

2. a

3. c

4. b

5. d

Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 19:37

1 - e: ecosystem - the place where a type of plant or animal lives.

(hệ sinh thái – nơi mà một loài thực vật hay động vật sinh sống.)

2 - a: pollution - the process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances.

(ô nhiễm – quá trình làm nước, không khí, đất đá bị nhiễm bẩn bằng cách thêm vào những chất có hại.)

3 - c: habitat - the way living and non-living things in a particular area are related to each other.

(môi trường sống – cách mà những sinh vật sống và không sống ở trong một khu vực nhất định liên quan đến nhau.)

4 - b: environmental protection - the practice of protecting the natural environment.

(bảo vệ môi trường – thói quen bảo vệ môi trường tự nhiên.)

5 - d: endangered species - animals facing a high risk of extinction in the wild.

(loài động vật bị đe dọa – các loại động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao ngoài hoang dã.)