Match each word or phrase in column A with its meaning in column B.
A | B |
1. ecosystem | a. The process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances. |
2. pollution | b. The practice of protecting the natural environment. |
3. habitat | c. The way living and non-living things in a particular area are related to each other. |
4. environmental protection | d. Animals facing a high risk of extinction in the wild. |
5. endangered species | e. The place where a type of plant or animal lives. |
1 - e: ecosystem - the place where a type of plant or animal lives.
(hệ sinh thái – nơi mà một loài thực vật hay động vật sinh sống.)
2 - a: pollution - the process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances.
(ô nhiễm – quá trình làm nước, không khí, đất đá bị nhiễm bẩn bằng cách thêm vào những chất có hại.)
3 - c: habitat - the way living and non-living things in a particular area are related to each other.
(môi trường sống – cách mà những sinh vật sống và không sống ở trong một khu vực nhất định liên quan đến nhau.)
4 - b: environmental protection - the practice of protecting the natural environment.
(bảo vệ môi trường – thói quen bảo vệ môi trường tự nhiên.)
5 - d: endangered species - animals facing a high risk of extinction in the wild.
(loài động vật bị đe dọa – các loại động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao ngoài hoang dã.)