Match each word or phrase with its meaning.
1. lifestyle | a. making things with one's hands, using skills |
2. common practice | b. a vehicle pulled by dogs (usually over snow) |
3. street food | c. the way in which individuals or groups of people live and work |
4. making crafts | d. the usual way of doing something |
5. dogsled | e. ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places |
1. c | 2. d | 3. e | 4. a | 5. b |
1 - c: lifestyle - the way in which individuals or groups of people live and work
(lối sống – cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc)
2 - d: common practice - the usual way of doing something
(thói quen phổ biến – cách thông thường làm việc gì đó)
3 - e: street food - ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places
(ẩm thực đường phố - đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)
4 - a: making crafts - making things with one's hand, using skills
(làm đồ thủ công – làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)
5 - b: dogsled - a vehicle pulled by dogs (usually over snow)
(xe trượt tuyết chó kéo – một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))